Ở bài viết này, chúng ta sẽ cùng cô Hương Fiona (giáo viên môn Tiếng anh tại Hệ thống Giáo dục HOCMAI) đi tìm hiểu về bài Endangered species.
I. Vocabulary
- – bared teeth (n): răng hở
- – be driven to the verge of… :bị đẩy đến bờ của…..
- – biologist /bai’ɔlədʒist/ (n): nhà sinh vật học
- – deforestation /di,fɔris’tei∫n/ (n): sự phá rừng
- – derive (from) /di’raiv/ (v): bắt nguồn từ
- – enact /ɪˈnækt/ (v): ban hành (đạo luật)
- – gorilla /gə’rilə/ (n): con khỉ đột
- – habitat /ˈhæbɪtæt/ (n):môi trường sống,chỗ ở (người)
- – leopard /’lepəd/ (n): con báo
- – parrot /ˈpærət/ (n): con vẹt
- – reserve /ri’zə:v/ (n): khu bảo tồn, (v): dự trữ
- – rhinoceros /rai’nɔsərəs/ (n): con tê giác
- – sociable /’sou∫əbl/ (a): dễ gần gũi, hoà đồng
- – urbanization /,ə:bənai’zei∫n/ (n): sự đô thị hoá
- – vulnerable /’vʌlnərəbl/ (a): dẽ bị tổn thương
- – wildlife /’waildlaif/ (n): động vật hoang dã
- – worm /wə:m/ (n): sâu, trùng
- – fertile /’fə:tail/ (a): màu mỡ
- – awareness /əˈweənəs/ (a): nhận thức về ai/cái gì
- – conservation /,kɔnsə:’vei∫n/ (n): sự bảo tồn
- – survive /sə’vaiv/ (v): sống sót; còn lại
- – develop /di’veləp/ (v): phát triển
- – essential /ɪˈsenʃl/ (a): cần thiết,chủ yếu, (n): yếu tố cần thiết
- – project /’prədʒekt/ (n): dự án, kế hoạch
- – fashionable /’fỉ∫nəbl/ (a): lịch sự, sang trọng
- – livelihood /’laivlihud/ (n): cách kiếm sống
- – numerous /’nju:mərəs/ (a): đông đảo
- – poach /pout∫/ (v): săn trộm, xâm phạm
- – endanger /in’deindʒə(r)/ (v):gây nguy hiểm
- – extinction /ɪkˈstɪŋkʃn/ (n): duyệt chủng
- – globe /gloub/ (n): quả cầu
- – damage /ˈdæmɪdʒ/ (v): gây tổn hại,(n): sự thiệt hại
- – contaminate /kənˈtæmɪneɪt/ (v): làm bẩn, làm nhiễm (bệnh)
II. Grammar.
*May – Might: có lẽ, có thể
- Diễn tả điều có thể xảy ra hoặc không chắc chắn xảy ra.
- Dùng trong câu yêu cầu lịch sự, hoặc cho phép.
- Dùng cho lời chúc hay diễn tả niềm hi vọng.
*Must – mustn’t: phải, chắc, nên,..
- Diễn tả sự bắt buộc, cần thiết.
- Diễn tả phỏng đoán, kết luận có chứng cứ ở hiện tại.
- Diễn tả lời khuyên có tính cần thiết.
- Diễn tả sự ngăn cấm.
*Needn’t: không cần, không phải.
*Phân biệt giữa Must và Have to.
- Must thể hiện sự cần thiết hay bắt buộc có tính chủ quan.
- Have to thể hiện sự cần thiết hay bắt buộc có tính khách quan.
Hy vọng với bài viết này sẽ giúp ích cho các em trong quá trình học môn tiếng Anh 12.