Books – Môn Tiếng anh – Lớp 12

0

Ở bài viết này, chúng ta sẽ cùng cô Hương Fiona (giáo viên môn Tiếng anh tại Hệ thống Giáo dục HOCMAI) đi tìm hiểu về bài Books.

I. Vocabulary

  1. -chew /t∫u:/ (v): nhai
  2. – digest /’daidʒest/ (v): tiêu hoá
  3. – fascinating /ˈfæsɪneɪtɪŋ/ (a): hấp dẫn,quyến rũ
  4. – personality /ˌpɜːsəˈnæləti/ (n):tính cách,lịch thiệp
  5. – wilderness /’wildənis/ (n): vùng hoang dã
  6. – literature /’litrət∫ə/ (n): văn học
  7. – advantage /əd’vɑ:ntidʒ/ (n): lợi thế
  8. – discovery /dis’kʌvəri/ (n): sự khám phá ra
  9. – swallow /’swɔlou/(v): nuốt (n):ngụm
  10. – reunite /,ri:ju:’nait/ (v): đoàn tụ
  11. – taste /teist/ (v): nếm
  12. – unnoticed /,ʌn’noutist/ (a):không để ý thấy

 II. Grammar.

Câu bị động với động từ khuyết thiếu (Modal V):

S + Modal V + V(nguyên thể) + O

-> S + modal V + be + P2 + (+ by + O)

Bị động với “be going to”:

S + be + going to + V + O

-> S + be + going to + be + VpII + (by + O)

Bị động với câu mệnh lệnh thức: V + O

->  S + should/ must + be + V-pII

Cấu trúc bị động với chủ ngữ giả “it”.

It + be + adj + (for sb) + to do st

-> It + be + adj + for st to be done

Cấu trúc câu bị động với “make”, “let”, “have”, “get”

  • Make sb do st -> Make st done (by sb): bắt ai đó làm gì
  • Let sb do st -> let st done (by sb): cho phép, để cho ai đó làm gì
  • Have to do st -> St have to be done: phải làm gì
  • Have sb do st -> have st done (by sb): Nhờ ai đó làm gì
  • Get sb to do st -> get st done (by sb): Nhờ ai đó làm gì

Hy vọng với bài viết này sẽ giúp ích cho các em trong quá trình học môn tiếng Anh 12.