Ở bài viết này, chúng ta sẽ cùng cô Hương Fiona (giáo viên môn Tiếng anh tại Hệ thống Giáo dục HOCMAI) đi tìm hiểu về bài The 22nd Sea Games.
I. Vocabulary
- – title (n) danh hiệu
- – bodybuilding (n) thể dục thể hình
- – energy (n) năng lượng, nghị lực
- – energetic (a) đầy sinh lực
- – prepare for chuẩn bị
- – carry out thực hiện
- – countryman – countrymen (n) đồng bào
- – propose (v) + suggest (v) đề nghị
- – proposal (n) = suggestion (n) lời đề nghị
- – break a record phá kỷ lục
- – jobless (a) = unemployed (a) thất nghiệp
- – attitude (n) thái độ
- – score a goal ghi bàn
- – defender (n) hậu vệ
- – midfielder (n) trung vệ
- – attacker (n) = ‘forward/ striker tiền đạo
- – athletics (n) môn điền kinh
- – cycling (n) chạy xe đạp
- – odd (a) = strange (a) kì quặc
- – tempting (a) cám dỗ
- – deal (n) sự thỏa thuận
- – clear (v) nhảy qua
- – podium (n) bục danh dự
- – pole ‘vaulting môn nhảy sào
II. Grammar.
*So sánh kép:
– Tính từ/Trạng từ ngắn: S + V + adj/adv + “er” + and + adj/adv + “er”
– Tính từ/Trạng từ dài: S + V + more and more + adj/adv
*Càng…càng: The + S + V + the + comparative + S + V
Hy vọng với bài viết này sẽ giúp ích cho các em trong quá trình học môn tiếng Anh 12.