Ở bài viết này, chúng ta sẽ cùng Cô Nguyễn Thị Mai Hương (giáo viên môn Tiếng anh tại Hệ thống Giáo dục HOCMAI) tìm hiểu về bài “CONSERVATION”.
A. Vocabulary.
- loss: sự mất mát.
- variety=kinds: loại
- species: loài
- eliminate=get rid of: loại ra
- destroy: phá hoại
- destruction: sự phá hoại
- destructive: có tính tàn phá
- hydroelectric: thủy điện
- dam: đập nước.
- circulation: vòng tuần hoàn.
- conseve: bảo tồn
- rapid=quick: nhanh
- run-off: dòng chảy xiết
- threaten: đe dọa
- worsen=make st worsen:
- defence: sự bảo vệ
- polluted: bị ô nhiễm.
B. Grammar.
Câu bị động: be +P2 + by…
Hy vọng với bài viết này sẽ giúp ích cho các em trong quá trình học môn Tiếng anh lớp 10.