UNDERSEA WORLD – Môn Tiếng anh – Lớp 10

0

Ở bài viết này, chúng ta sẽ cùng Cô Nguyễn Thị Mai Hương (giáo viên môn Tiếng anh tại Hệ thống Giáo dục HOCMAI) tìm hiểu về bài “UNDERSEA WORLD”.

 A.  Vocabulary.

  • ocean: đại dương
  • gulf: vịnh
  • earth’s surface: bề mặt.
  • mystery: điều bí ẩn
  • lie beneath: nằm sâu dưới.
  • overcome: vượt qua
  • investigate: điều tra
  • seabed: đáy biển.
  • marine life: cuộc sống ở biển
  • satellite photograph: ảnh vệ tinh.
  • tiny organism: vi sinh vật.
  • jellyfish: sứa
  • current: dòng chảy.
  • oversized: quá cỡ
  • contribite to: cống hiến
  • biodiversity: đa dạng sinh học
  • maintain: bảo tồn, duy trì.

B. Grammar.

*Should: nên làm gì, dùng để đưa ra lời khuyên.

(+) S + should + V

(-) S + shouldn’t + V

(?) Should + S + V?

*Câu điều kiện loại 2: If + thì quá khứ đơn, S+WOULD+V (dùng để diễn tả ước mơ và hành động không có thật ở hiện tại).

Hy vọng với bài viết này sẽ giúp ích cho các em trong quá trình học môn Tiếng anh lớp 10.