Ở bài viết này, chúng ta sẽ cùng cô Hương Fiona (giáo viên môn Tiếng anh tại Hệ thống Giáo dục HOCMAI) đi tìm hiểu về bài Future Jobs.
I. Vocabulary
- – vacancy [‘veikənsi] (n): một vị trí hay chức vụ còn bỏ trống
- – resume [ri’zju:m] (n): bản lý lịch
- – recommendation [,rekəmen’dei∫n] (n): sự tiến cử, lời giới thiệu
- – jot down [dʒɔt daun] (v): ghi lại tóm tắt
- – keenness [ki:nnis] (n): sự say mê, sự nhiệt tình
- – be keen on sth/doing sth: say mê
- – qualification [,kwɔlifi’kei∫n] (n): văn bằng, bằng cấp
- – interview [‘intəvju:] (n): cuộc phỏng vấn
- – interviewer [‘intəvju:ə] (n): người phỏng vấn
- – interviewee [‘intəvju:’i:] (n): người được phỏng vấn
- – casual clothes [‘kæʒjuəl klouđz] (n): quần áo bình thường
- – honest [‘ɔnist] adj): chân thật
- – honesty [‘ɔnisti] (n) tính chân thật
- – self-confident [,self’kɔnfidənt] (adj): tự tin
- – to reduce [ri’dju:s] (v): giảm bớt
- – to create [kri:’eit] v): tạo nên
- – to find out: tìm ra, tìm hiểu
- – as much as possible: càng nhiều càng tốt
- – candidate [‘kændidit] (n): người xin việc
- – school certificate (n): bằng cấp = academic certificate (n)
- – previous [‘pri:viəs] (adj): trước thời gian, thứ tự, ưu tiên
- – to employ [im’plɔi] v): thuê, mướn – employer (n) = boss: chủ
- – nervous [‘nə:vəs] (adj): bồn chồn, lo lắng
- – sense of humour (n): óc hài hước
- – to avoid [ə’vɔid] v): tránh
- – to prepare [pri’peə] for: chuẩn bị cho
- – employee (n) = worker
- – employed (adj)
- – employment [im’plɔimənt] (n)
- – In addition to: thêm vào
- – neatly [‘ni:tli] (adv): gọn gàng
- – formally [‘fɔ:mlli] (adv): chính thức, trang trọng
- – to concentrate [‘kɔnsntreit] on: tập trung vào
- – to make real effort: hết sức cố gắng
- – technical [‘teknikl] (adj): chuyên môn
- – aspect [‘æspekt] (n): khía cạnh
- – to stress [stres]: nhấn mạnh
- – enthusiasm [in’θju:ziæzm] (n): sự hăng hái, sự nhiệt tình
- – preparation (n): sự chuẩn bị
- – stressful [‘stresfl] (adj): gây ra căng thẳng
- – particularly [pə,tikju’lærəli] (adv): đặc biệt là
- – sense of responsibility: ý thức trách nhiệm
- – to offer [‘ɔfə] v): cung cấp
- – disappointed [,disə’pɔintid] (adj): thất vọng – disappointment(n)
- – comment [‘kɔment] (n): lời phê bình
- – to advertise [‘ædvətaiz] v): quảng cáo
- – advertisement [əd’və:tismənt, ,ædvə’taizmənt] (n): sự quảng cáo
- – account [ə’kaunt] (n): bản kê khai, bản báo cáo
- – to note down : ghi chép
- – shortcomings [‘∫ɔ:t,kʌmiη] (n): khuyết điểm; nhược điểm
- – some pieces of advice: một vài lời khuyên
II. Grammar.
Mệnh đề quan hệ: Mệnh đề quan hệ có vai trò làm rõ nghĩa cho một danh từ đứng trước nó.
- Who: Thay thế cho chủ ngữ chỉ người.
- Whom: Thay thế cho tân ngữ chỉ người.
- Whose: Dùng để thay thế cho tính từ sở hữu chỉ người.
- Which: Dùng để thay thế cho chủ ngữ hoặc tân ngữ chỉ sự vật, sự việc; Mệnh đề quan hệ với đại từ “which” còn được sử dụng để làm rõ nghĩa cho cả mệnh đề trước đó.
- That: Dùng để thay thế cho chủ ngữ hoặc tân ngữ chỉ người hoặc chỉ vật.
- Where: Dùng để thay thế cho trạng từ chỉ nơi chốn.
- When: Dùng để thay thế cho trạng từ chỉ thời gian.
- Why: Dùng để thay thế cho cho nguyên nhân, lý do.
Hy vọng với bài viết này sẽ giúp ích cho các em trong quá trình học môn tiếng Anh 12.