Ở bài viết này, chúng ta sẽ cùng cô Hương Fiona (giáo viên môn Tiếng anh tại Hệ thống Giáo dục HOCMAI) đi tìm hiểu về bài Higher Education.
XUẤT PHÁT SỚM ĐỖ ĐẠI HỌC SỚM
✅ Lộ trình chuẩn 4 bước: Học – Luyện – Hỏi – Kiểm Tra
✅ Cung cấp hệ thống bài giảng, chuyên đề, phủ trọn kiến thức THPT
✅ Trang bị phương pháp, chiến thuật làm bài tự luận, trắc nghiệm
✅ Kho bài tập, đề kiểm tra khổng lồ ở mọi học lực
✅ Đội ngũ giáo viên nổi tiếng, giàu kinh nghiệm
I. Vocabulary
- – campus [‘kæmpəs] (n): khu sân bãi (của các trường trung học, đại học)
- – challenge [‘t∫ælindʒ] (v) (n): thách thức
- – challenging (adj): kích thích
- – blame [bleim] (v) : khiển trách
- – to blame sb/ sth for/ on sth
- – to daunt [dɔ:nt] (v)
- – daunting [‘dɔ:ntiη] (adj): làm thoái chí, làm nản chí
- – scary [‘skeəri] (adj) = frightening (adj); sợ hãi
- – mate [meit]: bạn bè
- – roommate (n): bạn cùng phòng
- – to apply [ə’plai] for: nộp đơn
- – application form (n): tờ đơn
- – applicant [‘æplikənt] (n): người nộp đơn
- – suddenly [‘sʌdnli] (adv): đột ngột
- – to fight back tears: gạt nước mắt
- – all the time = always: luôn luôn, lúc nào cũng
- – degrees Celsius [di’gri:z [‘selsiəs] (n): độ C
- – midterm [‘midtə:m] (n): giữa năm học (giữa học kỳ I)
- – to graduate [‘grædʒuət] from: tốt nghiệp
- – graduation (n): sự tốt nghiệp
- – over and over: nhiều lần; lặp đi lặp lại
- – amazing [ə’meiziη] (adj0: kinh ngạc, sửng sốt
- – academically [,ækə’demikəli] (adv): về mặt lý thuyết, thuần về lý thuyết
- – throughly [‘θʌrəli] (adv): hòan tòan
- – to take part in= to participate in: tham gia vào
- – engineering [,endʒi’niəriη] (n): khoa công trình
- – the Advanced Engineering: khoa công trình nâng cao
- – chance [t∫ɑ:ns] (n)=opportunity [,ɔpə’tju:niti] (n): cơ hội
- – creativity [,kri:ei’tiviti](n):óc sáng tạo, tính sáng tạo
- – creative (adj)
- – knowledge [‘nɔlidʒ] (n): kiến thức, sự hiểu biết
- – society [sə’saiəti] (n): xã hội
- – social (adj) [‘sou∫l](thuộc) xã hội
- – socially (adv): về mặt xã hội
- – to make friends: kết bạn
- – calendar [‘kælində] (n): lịch
- – rise [raiz] (n)=increase [‘inkri:s] (n): sự tăng
- – inflation [in’flei∫n] (n): sự lạm phát
- – speed [spi:d]: tốc độ
- – to get on very well with sb: hòa hợp với ai
- – to be in a place: đang ở một nơi
- – impression [im’pre∫n] (n): ấn tượng
- – impressive (adj)
- – exciting[ik’saitiη] (adj); hứng thú, lý thú
- – excited [ik’saitid] (adj):sôi nổi
- – to explain [iks’plein] to sb for sth: giải thích với ai về điều gì
- – explanation (n): sự giải thích
- – to follow: đi theo
- – existence [ig’zistəns] (n): sự tốn tại
II. Grammar.
Câu điều loại 0: Diễn tả các sự việc luôn đúng (sự thật hiển nhiên hoặc chân lý).
If + S + V/ V-s/-es, S + V/ V-s/-es
Câu điều kiện loại 1: Diễn tả những sự việc được cho rằng có khả năng xảy ra ở hiện tại hoặc tương lai, và kết quả của nó.
If + S + V/ V-s/-es, S + will + V
Câu điều kiện loại 2: Diễn tả các giả định hoặc sự việc không có thật, không thể xảy ra ở hiện tại hoặc tương lai và kết quả của nó.
If + S + V-pI, S + would/could/might + V
Câu điều kiện loại 3: Nói về những sự việc đã không xảy ra trong quá khứ và kết quả có tính giả định của nó.
If + S + had + V-pII, S + would/could/might + have + V-pII
Câu điều kiện hỗn hợp: diễn đạt giả định về một điều “trái với sự thật trong quá khứ”, và kết quả muốn nói đến cũng trái ngược với sự thật ở hiện tại.
If + S + had + V-pII, S + would/ could/ might + V
Hy vọng với bài viết này sẽ giúp ích cho các em trong quá trình học môn tiếng Anh 12.