Ở bài viết này, chúng ta sẽ cùng cô Hương Fiona (giáo viên môn Tiếng anh tại Hệ thống Giáo dục HOCMAI) đi tìm hiểu về bài Higher Education.
I. Vocabulary
- – campus [‘kæmpəs] (n): khu sân bãi (của các trường trung học, đại học)
- – challenge [‘t∫ælindʒ] (v) (n): thách thức
- – challenging (adj): kích thích
- – blame [bleim] (v) : khiển trách
- – to blame sb/ sth for/ on sth
- – to daunt [dɔ:nt] (v)
- – daunting [‘dɔ:ntiη] (adj): làm thoái chí, làm nản chí
- – scary [‘skeəri] (adj) = frightening (adj); sợ hãi
- – mate [meit]: bạn bè
- – roommate (n): bạn cùng phòng
- – to apply [ə’plai] for: nộp đơn
- – application form (n): tờ đơn
- – applicant [‘æplikənt] (n): người nộp đơn
- – suddenly [‘sʌdnli] (adv): đột ngột
- – to fight back tears: gạt nước mắt
- – all the time = always: luôn luôn, lúc nào cũng
- – degrees Celsius [di’gri:z [‘selsiəs] (n): độ C
- – midterm [‘midtə:m] (n): giữa năm học (giữa học kỳ I)
- – to graduate [‘grædʒuət] from: tốt nghiệp
- – graduation (n): sự tốt nghiệp
- – over and over: nhiều lần; lặp đi lặp lại
- – amazing [ə’meiziη] (adj0: kinh ngạc, sửng sốt
- – academically [,ækə’demikəli] (adv): về mặt lý thuyết, thuần về lý thuyết
- – throughly [‘θʌrəli] (adv): hòan tòan
- – to take part in= to participate in: tham gia vào
- – engineering [,endʒi’niəriη] (n): khoa công trình
- – the Advanced Engineering: khoa công trình nâng cao
- – chance [t∫ɑ:ns] (n)=opportunity [,ɔpə’tju:niti] (n): cơ hội
- – creativity [,kri:ei’tiviti](n):óc sáng tạo, tính sáng tạo
- – creative (adj)
- – knowledge [‘nɔlidʒ] (n): kiến thức, sự hiểu biết
- – society [sə’saiəti] (n): xã hội
- – social (adj) [‘sou∫l](thuộc) xã hội
- – socially (adv): về mặt xã hội
- – to make friends: kết bạn
- – calendar [‘kælində] (n): lịch
- – rise [raiz] (n)=increase [‘inkri:s] (n): sự tăng
- – inflation [in’flei∫n] (n): sự lạm phát
- – speed [spi:d]: tốc độ
- – to get on very well with sb: hòa hợp với ai
- – to be in a place: đang ở một nơi
- – impression [im’pre∫n] (n): ấn tượng
- – impressive (adj)
- – exciting[ik’saitiη] (adj); hứng thú, lý thú
- – excited [ik’saitid] (adj):sôi nổi
- – to explain [iks’plein] to sb for sth: giải thích với ai về điều gì
- – explanation (n): sự giải thích
- – to follow: đi theo
- – existence [ig’zistəns] (n): sự tốn tại
II. Grammar.
Câu điều loại 0: Diễn tả các sự việc luôn đúng (sự thật hiển nhiên hoặc chân lý).
If + S + V/ V-s/-es, S + V/ V-s/-es
Câu điều kiện loại 1: Diễn tả những sự việc được cho rằng có khả năng xảy ra ở hiện tại hoặc tương lai, và kết quả của nó.
If + S + V/ V-s/-es, S + will + V
Câu điều kiện loại 2: Diễn tả các giả định hoặc sự việc không có thật, không thể xảy ra ở hiện tại hoặc tương lai và kết quả của nó.
If + S + V-pI, S + would/could/might + V
Câu điều kiện loại 3: Nói về những sự việc đã không xảy ra trong quá khứ và kết quả có tính giả định của nó.
If + S + had + V-pII, S + would/could/might + have + V-pII
Câu điều kiện hỗn hợp: diễn đạt giả định về một điều “trái với sự thật trong quá khứ”, và kết quả muốn nói đến cũng trái ngược với sự thật ở hiện tại.
If + S + had + V-pII, S + would/ could/ might + V
Hy vọng với bài viết này sẽ giúp ích cho các em trong quá trình học môn tiếng Anh 12.