Ở bài viết này, chúng ta sẽ cùng cô Hương Fiona (giáo viên môn Tiếng anh tại Hệ thống Giáo dục HOCMAI) đi tìm hiểu về bài School Education System.
I. Vocabulary
- – compulsory [kəm’pʌlsəri] (a)=mandatory/obligatory: bắt buộc
- – certificate [sə’tifikit] (n): chứng chỉ, giấy chứng nhận
- – certificate [sə’tifikeit] (v)
- – curriculum [kə’rikjuləm] (n): chương trình học
- – core [kɔ:] (a): chính yếu, chủ yếu
- – tuition fees [tju:’i∫n fi:z] (n): học phí
- – to educate [‘edju:keit] (v): giáo dục
- – general education: giáo dục phổ thông
- – secondary education: giáo dục trung học
- – state school : trường quốc lập
- – independent school : trường tư
- – public school: trường dân lập
- – system [‘sistəm] (n): hệ thống
- – schooling [‘sku:liη] (n): sự giáo dục ở nhà trường
- – to consist of: bao gồm
- – term [tə:m] (n): học kỳQhalf term: giữa kỳ
- – academic year [,ækə’demik jiə:]: năm học
- -level [‘levl] (n): mức độ, trình độ
- – education level (n): cấp học
- -national curriculum : chương trình giáo dục quốc gia
- -to be set : được đặt ra
- -government [‘gʌvnmənt] (n); chính phủ
- – to be made up: được tạo nên bởi
- – Design and Technology: thiết kế và kỷ thuật
- – Information Technology (n): môn công nghệ thông tin
- – Physical Education (n): môn giáo dục thể chất
- – a Modern Foreign Language : một môn ngôn ngữ hiện đại
- – core subjects: những môn học chủ đạo
- – national examination: kì thi quốc gia
- – General Certificate of Secondary Education (GCSE): kì thi TN THPT
- – stage [steidʒ] (n): giai đọan
- – pre-school (n): trước tuổi đi học
- – childcare environment (n): nhà trẻ
- – infant [‘infənt] (n0: trẻ con (dưới 7 tuổi)
- – to attend (v): tham dự
- – to put into force: có hiệu lực
- – detailed [‘di:teild] (adj): tỉ mỉ, nhiều chi tiết
- – course [kɔ:s] (n): khóa học
- – effectively [i’fektivli] (adv): có hiệu quả
- – to be divided [di’vaidid] into: được chia thành
- – to be separated [‘sepəreitid]: được tách ra
- – break [breik] (n): kỳ nghỉ ngắn
- – parallel [‘pærəlel] (adJ): song song
- – category [‘kætigəri] (n): loại
- – fee [fi:] (n): tiền thù lao, lệ phí
- – tuition fee (n): học phí
- – fee – paying (adj): trả học phí
II. Grammar.
Cách chuyển câu chủ động sang câu bị động:
- Tân ngữ của câu chủ động chuyển thành chủ ngữ của câu bị động.
- Câu chủ động ở dạng thì nào, chúng ta chia động từ “to be” theo đúng dạng thì đó.
Cấu trúc câu bị động: S + dạng của động từ tobe + P2.
Hy vọng với bài viết này sẽ giúp ích cho các em trong quá trình học môn tiếng Anh 12.