Ở bài viết này, chúng ta sẽ cùng Cô Nguyễn Thị Mai Hương (giáo viên môn Tiếng anh tại Hệ thống Giáo dục HOCMAI) tìm hiểu về bài ” HISTORICAL PLACES”.
A. Vocabulary.
- cultural: văn hóa.
- dynasty: triều đại.
- representative: biểu tượng.
- confucian: đạo nho.
- behaviour: lối hành xử.
- establish: thành lập.
- on the grounds: trên khu đất.
- educate: giáo dục, đào tạo.
- memorialize: tôn vinh, tưởng nhớ.
- brilliant: lỗi lạc.
- scholar: học giả.
- achievement: thành tích.
- royal: cung đình, hoàng gia.
- engrave: khắc, chạm trổ.
- stele: bia đá.
- giant: to lớn, khổng lồ.
- tortoise: con rùa.
- well-preserved: được bảo tồn tốt.
- architecture: kiến trúc.
- banyan: cây đa.
- feudal: phong kiến.
- flourish: hưng thịnh, phát triển.
- pride: niềm tự hào.
B. Grammar.
So sánh hơn và so sánh hơn nhất:
*So sánh hơn:
- Với tính từ ngắn: S + tobe/V + adj/adv + er + than + Noun/ Pronoun
- Với tính từ dài: S + tobe/V + more + adj/adv + than + Noun/ Pronoun
*So sánh hơn nhất:
- Với tính từ ngắn: S + tobe/V + the + adj/adv + est + than + Noun/ Pronoun
- Với tính từ dài: S + tobe/V + the most + adj/adv + Noun/ Pronoun
Hy vọng với bài viết này sẽ giúp ích cho các em trong quá trình học môn Tiếng anh lớp 10.