Ở bài viết này, chúng ta sẽ cùng cô Hương Fiona (giáo viên môn Tiếng anh tại Hệ thống Giáo dục HOCMAI) đi tìm hiểu về bài Women in society.
I. Vocabulary
- – age of enlightenment /eɪdʒ -əv -/ɪnˈlaɪtnmənt / :thời đại khai sáng
- – child-bearing /’t∫aild,beərɪŋ/ (n): việc sinh con
- – deep-seated /di:p’si:tid/(a): ăn sâu, lâu đời
- – discriminate /dis’krimineit/(v): phân biệt đối xử
- – home-making (n): công việc nội trợ
- – intellectual /,inti’lektjuəl/ (a): (thuộc) trí tuệ
- – involvement /in’vɔlvmənt/(n): sự tham gia
- – look down upon /lʊk – daʊn – əˈpɒn/ :coi thường,khinh rẻ
- – lose contact with /luːz -ˈkɒntækt – /wɪð /: mất liên lạc với
- – throughout /θruːˈaʊt/ : suốt
- – civilization /,sivəlai’zei∫n/(n): nền văn minh
- – doubt /daut/ (n), (v): nghi ngờ
- – legal /’li:gəl/ (a): hợp pháp
- – control /kən’troul/(v): có quyền hành
- – deny / di’nai /(v): phủ nhận
- – argue /’ɑ:gju:/ (v): cãi nhau;tranh cãi
- – vote /vout/ (v): bầu,bỏ phiếu,biểu quyết
- – accord /ə’kɔ:d/ (v): chấp nhận
- – prohibit /prə’hibit/ (v): ngăn cấm
- – lose one’s temper /ˈtempə(r)/: nổi giận, cáu
- – neglect /ni’glekt/ (v): sao lãng, bỏ bê
- – nonsense /’nɔnsəns/ (n): lời nói vô lư
- – philosopher /fi’lɔsəfə(r)/ (n): nhà triết học
- – pioneer /,paiə’niə(r)/(n): người tiên phong
- – rear /riə/ (v): nuôi dưỡng
- – rubbish /’rʌbi∫/ (n): chuyện nhảm nhí, rác rưởi
- – struggle /’strʌgl/ (n): (v): sự đấu tranh
- – role /roul/ (n): vai trò
- – limit /’limit/ (v), (n): giới hạn, hạn chế
II. Grammar.
- Cụm động từ:
- Make up for: bù đắp, đền bù
- Make up with: giảng hòa
- Come across (= run into): tình cờ gặp
- Carry out: thực hiện
- Carry on: tiếp tục
- Bring about: đem lại, mang về
- Put up with: chịu đựng
- Stand in for: thay thế
- Keep in touch with sb: giữ liên lạc với ai
- Set up: thành lập
- Catch up with = keep pace with = keep up with: bắt kịp với
- Be on duty: đang làm nhiệm vụ
- Look after = take care of: chăm sóc
- Turn up: xuất hiện
- Make out = take in = understand: hiểu
- Pick up: nhặt; đón;
- Look down on/upon sb: coi thường ai
- Put aside: để dành, tiết kiệm
- Cut down on: cắt giảm
- Get away from: tránh xa
- Go down with: mắc phải, nhiễm phải (bệnh)
- Bring up: nuôi nấng, dạy dỗ
- Catch on (= be popular): phổ biến
- Be fond of = be interested in = be keen on: thích, say mê cái gì
- be out of date: lỗi thời
- be out of order: hỏng
- be out of work: thất nghiệp
- be out of control: ngoài tầm kiểm soát
- Turn down: bác bỏ, từ chối; vặn nhỏ (âm thanh)
Hy vọng với bài viết này sẽ giúp ích cho các em trong quá trình học môn tiếng Anh 12.