Women in society – Môn Tiếng anh – Lớp 12

0

Ở bài viết này, chúng ta sẽ cùng cô Hương Fiona (giáo viên môn Tiếng anh tại Hệ thống Giáo dục HOCMAI) đi tìm hiểu về bài Women in society.

KHÓA ÔN CHUYÊN ĐỀ THI TỐT NGHIỆP THPT

NHANH CHÓNG LẤP LỖ HỔNG KIẾN THỨC - TỰ TIN NHẬP CUỘC ĐƯỜNG ĐUA ĐẠI HỌC

✅ Hệ thống hóa kiến thức trọng tâm theo từng chuyên đề thi tốt nghiệp THPT

✅ Cung cấp các phương pháp làm bài hiệu quả theo từng chuyên đề THPT

✅ Lưu ý các lỗi sai thường gặp và tips, mẹo gia tăng tốc độ làm bài

✅ Đầy đủ các môn Toán - Lí - Hóa - Anh - Văn - Sinh - Sử - Địa - GDCD

✅ Học phí chỉ 50K/chuyên đề

I. Vocabulary

  1. – age of enlightenment /eɪdʒ -əv -/ɪnˈlaɪtnmənt / :thời đại khai sáng
  2. – child-bearing /’t∫aild,beərɪŋ/ (n): việc sinh con
  3. – deep-seated /di:p’si:tid/(a): ăn sâu, lâu đời
  4. – discriminate /dis’krimineit/(v): phân biệt đối xử
  5. – home-making (n): công việc nội trợ
  6. – intellectual /,inti’lektjuəl/ (a): (thuộc) trí tuệ
  7. – involvement /in’vɔlvmənt/(n): sự tham gia
  8. – look down upon /lʊk – daʊn – əˈpɒn/ :coi thường,khinh rẻ
  9. – lose contact with /luːz -ˈkɒntækt – /wɪð /: mất liên lạc với
  10. – throughout /θruːˈaʊt/ : suốt
  11. – civilization /,sivəlai’zei∫n/(n): nền văn minh
  12. – doubt /daut/ (n), (v): nghi ngờ
  13. – legal /’li:gəl/ (a): hợp pháp
  14. – control /kən’troul/(v): có quyền hành
  15. – deny / di’nai /(v): phủ nhận
  16. – argue /’ɑ:gju:/ (v): cãi nhau;tranh cãi
  17. – vote /vout/ (v): bầu,bỏ phiếu,biểu quyết
  18. – accord /ə’kɔ:d/ (v): chấp nhận
  19. – prohibit /prə’hibit/ (v): ngăn cấm
  20. – lose one’s temper /ˈtempə(r)/: nổi giận, cáu
  21. – neglect /ni’glekt/ (v): sao lãng, bỏ bê
  22. – nonsense /’nɔnsəns/ (n): lời nói vô lư
  23. – philosopher /fi’lɔsəfə(r)/ (n): nhà triết học
  24. – pioneer /,paiə’niə(r)/(n): người tiên phong
  25. – rear /riə/ (v): nuôi dưỡng
  26. – rubbish /’rʌbi∫/ (n): chuyện nhảm nhí, rác rưởi
  27. – struggle /’strʌgl/ (n): (v): sự đấu tranh
  28. – role /roul/ (n): vai trò
  29. – limit /’limit/ (v), (n): giới hạn, hạn chế

 II. Grammar.

  • Cụm động từ:
  • Make up for: bù đắp, đền bù
  • Make up with: giảng hòa
  • Come across (= run into): tình cờ gặp
  • Carry out: thực hiện
  • Carry on: tiếp tục
  • Bring about: đem lại, mang về
  • Put up with: chịu đựng
  • Stand in for: thay thế
  • Keep in touch with sb: giữ liên lạc với ai
  • Set up: thành lập
  • Catch up with = keep pace with = keep up with: bắt kịp với
  • Be on duty: đang làm nhiệm vụ
  • Look after = take care of: chăm sóc
  • Turn up: xuất hiện
  • Make out = take in = understand: hiểu
  • Pick up: nhặt; đón;
  • Look down on/upon sb: coi thường ai
  • Put aside: để dành, tiết kiệm
  • Cut down on: cắt giảm
  • Get away from: tránh xa
  • Go down with: mắc phải, nhiễm phải (bệnh)
  • Bring up: nuôi nấng, dạy dỗ
  • Catch on (= be popular): phổ biến
  • Be fond of = be interested in = be keen on: thích, say mê cái gì
  • be out of date: lỗi thời
  • be out of order: hỏng
  • be out of work: thất nghiệp
  • be out of control: ngoài tầm kiểm soát
  • Turn down: bác bỏ, từ chối; vặn nhỏ (âm thanh)

Hy vọng với bài viết này sẽ giúp ích cho các em trong quá trình học môn tiếng Anh 12.