Ở bài viết này, chúng ta sẽ cùng cô Hương Fiona (giáo viên môn Tiếng anh tại Hệ thống Giáo dục HOCMAI) đi tìm hiểu về bài Friendship.
I. Vocabulary
1. acquaintance: người quen, sự quen biết
2. common: chung
3. capable of: có thể
4. lasting: trường tồn lâu dài
5. self – selfish – selfishness – unselfishness: bản thân, ích kỉ, sự ích kỉ
6. concerned with: đề cập, liên quan
7. two – sided affair: chuyện của hai người
8. give and take: cho và nhận
9. constancy: kiên định
10. enthusiasm: sự hăng hái
11. change: thay đổi
12. certain: chắc chắn
13. lifelong: suốt đời
14. loyal: trung thành
15. suspect: nghi ngờ
16. rumour: đồn
17. gossip: buôn chuyện
18. influence: ảnh hưởng
19. mutual: lẫn nhau
20. sympathy: sự thông cảm
21. sorrow: buồn phiền
22. persuit: theo đuổi
23. pleasure: niềm yêu thích
24. exist: tồn tại
II. Grammar
1. V + to V
Động từ đi với “to V”: agree, refuse, promise, threaten, decide, plane, tend, fail, learn, dare, pretend, appear, seem, hope, afford.
2. V nguyên thể.
Động từ đi kèm: Make, let, have …
Hy vọng với bài viết này sẽ giúp ích cho các em trong quá trình học môn Tiếng anh lớp 11.