Ở bài viết này, chúng ta sẽ cùng cô Hương Fiona (giáo viên môn Tiếng anh tại Hệ thống Giáo dục HOCMAI) đi tìm hiểu về bài VOLUNTEER WORK.
I. Vocabulary.
- volunteer: người tình nguyện.
- take care of: chăm sóc.
- orphan: mồ côi.
- home for the aged: trại dưỡng lão.
- to mow: cắt.
- donate: tặng, hiến.
- remote: xa xôi
- mountainous: núi
- disadvantaged: thiệt thòi.
- handicapped: người bị tàn tật.
- disaster: thảm họa.
II. Phrase, colloccations, structures.
- my whole life long: nói chung.
- for example: ví dụ
- clean up: dọn dẹp.
- do the shopping: đi chợ.
- mow the lawns: cắt cỏ.
- no longer/more: không nữa.
- get to know things: làm quen với
- give care and comfort: đem lại sự quan tâm
- overcome their difficulties: vượt lên trên những khó khăn
- provide education for children: cung cấp.
III. Grammar.
- prevent sb from Ving: ngăn cái gì đó.
- spend/waste Ving: dành, tốn…
- have difficulty/trouble Ving: gặp khó khăn, rắc rối…
- compliment sb on Ving: chúc mừng…
Hy vọng với bài viết này sẽ giúp ích cho các em trong quá trình học môn Tiếng anh lớp 11.