VOLUNTEER WORK – Môn Tiếng anh – Lớp 11.

0

Ở bài viết này, chúng ta sẽ cùng cô Hương Fiona (giáo viên môn Tiếng anh tại Hệ thống Giáo dục HOCMAI) đi tìm hiểu về bài VOLUNTEER WORK.

I. Vocabulary.

  1. volunteer: người tình nguyện.
  2. take care of: chăm sóc.
  3. orphan: mồ côi.
  4. home for the aged: trại dưỡng lão.
  5. to mow: cắt.
  6. donate: tặng, hiến.
  7. remote: xa xôi
  8. mountainous: núi
  9. disadvantaged: thiệt thòi.
  10. handicapped: người bị tàn tật.
  11. disaster: thảm họa.

II. Phrase, colloccations, structures.

  1. my whole life long: nói chung.
  2. for example: ví dụ
  3. clean up: dọn dẹp.
  4. do the shopping: đi chợ.
  5. mow the lawns: cắt cỏ.
  6. no longer/more: không nữa.
  7. get to know things: làm quen với
  8. give care and comfort: đem lại sự quan tâm
  9. overcome their difficulties: vượt lên trên những khó khăn
  10. provide education for children: cung cấp.

III. Grammar.

  1. prevent sb from Ving: ngăn cái gì đó.
  2. spend/waste Ving: dành, tốn…
  3. have difficulty/trouble Ving: gặp khó khăn, rắc rối…
  4. compliment sb on Ving: chúc mừng…

Hy vọng với bài viết này sẽ giúp ích cho các em trong quá trình học môn Tiếng anh lớp 11.