Ở bài viết này, chúng ta sẽ cùng cô Hương Fiona (giáo viên môn Tiếng anh tại Hệ thống Giáo dục HOCMAI) đi tìm hiểu về bài A PARTY.
I. Vocabulary.
- party: tiệc.
- celebrate: kỷ niệm.
- anniversary: ngày kỷ niệm.
- candle: cây nến.
- cosy: ấm cúng.
- organize: tổ chức.
- occasion: dịp, cơ hội.
- take place = (to) happen: xảy ra
- adult: người lớn.
- joke: trò đùa.
- mark the milestones: đánh dấu mốc.
- lasting: lâu dài.
II. Phrase, colloccations, structures.
- finish + Ving: hoàn thành xong.
- blow out: thổi
- after that,…: sau đó
- people of all ages celebrate birthdays: tiếc sinh nhật mọi lứa tuổi.
- got married: kết hôn.
- mark the milestones: đánh dấu mốc quan trọng.
- happy and lasting relationship: mối quan hệ lâu dài và hạnh phúc.
III. Grammar.
- Chủ ngữ là Ving thì động từ theo sau nó chia ở số ít.
- Giới từ + Ving.
- V(admit, avoid, finish, rick,…) + Ving.
Hy vọng với bài viết này sẽ giúp ích cho các em trong quá trình học môn Tiếng anh lớp 11.