Ở bài viết này, chúng ta sẽ cùng cô Hương Fiona (giáo viên môn Tiếng anh tại Hệ thống Giáo dục HOCMAI) đi tìm hiểu về bài COMPETITION.
I. Vocabulary.
- compete (v): cạnh tranh.
- competitive (adj): cạnh tranh.
- competition (n): sự cạnh tranh.
- competitor (n): người cạnh tranh.
- marathon (n): cuộc chạy đua.
- represent (v): đại diện.
- representative (adj): người đại diện.
- stimulate (v): kích thích.
- stimulation (n): tinh thần.
- spirit (n): tinh thần
- sponsor (n): người đỡ đầu.
- participate in = take part in: tham gia.
- observe: quan sát.
- judge: giám khảo.
- announce: thông báo.
- recite: đọc thơ.
- smooth: trôi chảy.
- award: tặng, thưởng.
- annual: hằng năm
II. Phrase, colloccations, structures.
- (be) sponsored by: được tài trợ bởi ai.
- explain st to sb: giải thích cái gì cho ai
- a group of: nhóm
- in all: tổng cộng
- find out: tìm ra
- have difficulty/problem/trouble (in) Ving: gặp khó khăn trong vấn đề gì.
- time is up: thời gian đã hết.
- apologise (to sb) for Ving: xin lỗi ai về việc gì.
III. Grammar.
Câu gián tiếp:
- suggest: gợi ý, đề nghị làm gì.
“Shall we/ let’s/ why don’t we Vo?”
“How about/ what about Ving?
-> suggest Ving.
2. admit/deny Ving: thừa nhận, từ chối điều gì.
3. insist on Ving: khăng khăng.
4. dream of Ving: mơ trở thành…
5. Prevent sb from Ving: ngăn ai đó không làm gì.
6. Thank sb for Ving: cảm ơn ai về điều gì.
7. Look forward to Ving: mong chờ làm gì.
8. Warn sb against: cảnh báo điều gì.
Hy vọng với bài viết này sẽ giúp ích cho các em trong quá trình học môn Tiếng anh lớp 11.