Ở bài viết này, chúng ta sẽ cùng cô Hương Fiona (giáo viên môn Tiếng anh tại Hệ thống Giáo dục HOCMAI) đi tìm hiểu về bài The post office .
I. Vocabulary.
- advanced (a) [əd’vɑ:nst]: tiên tiến
- courteous (a) [‘kə:tjəs]: lịch sự
- equip (v) [i’kwip]: trang bị
- express (a) [iks’pres]: nhanh
- Express Mail Service (EMS) [iks’pres meil ‘sə:vis]: dịch vụ chuyển phát nhanh
- facsimile (n) [fæk’simili]: bản sao, máy fax
- graphic (n) [græfik]: hình đồ họa
- Messenger Call Service (n) [‘mesindʒə kɔ:l ‘sə:vis]: dịch vụ điện thoại
- notify (v) [‘noutifai]: thông báo
- parcel (n) [‘pɑ:s(ə)l]: bưu kiện
- press (n)[pres]: báo chí
- receive (v) [ri’si:v]: nhận
- recipient (n) [ri’sipiənt]: người nhận
- secure (a) [si’kjuə]: an toàn, bảo đảm
- service (n) [‘sə:vis]: dịch vụ
- spacious (a) [‘spei∫əs]: rộng rãi
- speedy (a) [‘spi:di]: nhanh chóng
- staff (n) [stɑ:f]: đội ngũ
- subscribe (v) [səb’skraib]: đăng ký, đặt mua
- surface mail (n) [‘sə:fis’meil]: thư gửi đường bộ hoặc đường biển
- technology (n)[tek’nɔlədʒi]: công nghệ
- thoughtful (a) [‘θɔ:tfl]: sâu sắc
- transfer (n;v) [‘trænsfə:]: chuyển
- transmit (v)[trænz’mit]: gửi, phát, truyền
- well-trained (a)[wel ‘treind]: lành nghề
- clerk (n) [klɑ:k]: thư ký
- fixed (a) [fikst]: cố định
- on the phone (exp) [foun]: đang nói chuyện điện thoại
- reduction (n) [ri’dʌk∫n]: sự giảm bớt
- rural network (n) [‘ruərəl ‘netwə:k]: mạng lưới nông thôn
- subscriber (n) [səb’skraib]: thuê bao
- upgrade (v) [ʌp’greid]: nâng cấp
- attitude (n) [‘ætitju:d]: thái độ
- director (n) [di’rektə]: giám đốc
- dissatisfaction (n) [di,sætis’fæk∫n]: sự không hài lòng
- picpocket (n) [‘pikpɔkit]: kẻ móc túi
- punctuality (n) [,pʌηkt∫u’æləti]: tính đúng giờ
- reasonable (a) [‘ri:znəbl]: hợp lý
- shoplifter (n)[‘∫ɔp’liftə]: kẻ cắp giả làm khách
- customer (n) [‘kʌstəmə]: khách hàng
- Flower Telegram Service (n) [‘flauə ‘teligræm ‘sə:vis]: dịch vụ điện hoa
- greetings card (n) [‘gri:tiηkɑ:d]: thiệp chúc mừng
- registration (n) [,redʒi’strei∫n]: sự đăng ký
- telephone line (n) [‘telifoun lain]: đường dây điện thoại
- advantage (n) [əd’vɑ:ntidʒ]: thuận lợi
- capacity (n) [kə’pæsiti]: công suất
- cellphone (n) [sel foun]: điện thoại di động
- demand (n) [di’mɑ:nd]: nhu cầu
- digit (n) [‘didʒit]: chữ số
- disadvantage (n) [,disəd’vɑ:ntidʒ]: bất lợi
II. Grammar.
Đại từ quan hệ:
- Who: dùng để thay thế cho danh từ chỉ người,làm chủ ngữ trong câu.
- Whom: dùng để thay thế cho danh từ chỉ người,làm tân ngữ trong câu.
- Which: dùng để thay thế cho danh từ chỉ vật, làm chủ ngữ hoặc tân ngữ trong câu.
- That: dùng để thay thế cho danh từ chỉ người hoặc vật, làm chủ ngữ hoặc tân ngữ trong câu.
- Whose: dùng để thay thế cho danh từ chỉ người thuộc quyền sở hữu.
Đại từ quan hệ có chức năng:
- Dùng để thay thế cho danh từ ngay trước nó, liên kết các mệnh đề với nhau.
- Đại từ quan hệ có hình thức không thay đổi theo động từ trong mệnh đề.
Hy vọng với bài viết này sẽ giúp ích cho các em trong quá trình học môn Tiếng anh lớp 11.