Ở bài viết này, chúng ta sẽ cùng cô Hương Fiona (giáo viên môn Tiếng anh tại Hệ thống Giáo dục HOCMAI) đi tìm hiểu về bài The Asian Games.
TOPCLASS11 – GIẢI PHÁP HỌC TẬP TOÀN DIỆN DÀNH CHO 2K7
✅ Lộ trình học 4 bước bám sát chương trình GDPT MỚI, chinh phục MỌI BỘ SGK
✅ KIỂM TRA ĐẦU VÀO - XẾP LỚP ĐÚNG TRÌNH ĐỘ của học sinh
✅ CỐ VẤN HỌC TẬP CÁ NHÂN 1:1 xuyên suốt quá trình học tập của học sinh
✅ SIÊU PHÒNG LUYỆN 10.000+ bài tập phân loại đơn vị kiến thức, theo mức độ từ DỄ - KHÓ
I. Vocabulary.
- aquatic sports (n) [ə’kwætik spɔ:ts]: thể thao dưới nước
- athletics (n) [æθ’letiks]: điền kinh
- decade (n)[‘dekeid]: thập kỷ (10 năm)
- enthusiasm (n) [in’θju:ziæzm]: sự hăng hái, nhiệt tình
- facility (n) [fə’siliti]: tiện nghi
- fencing (n) [‘fensiη]: đấu kiếm
- hockey (n) [‘hɔki]: khúc côn cầu
- host country (n) [houst ‘kʌntri]: nước chủ nhà
- intercultural knowledge(n) [intəkʌlt∫ərəl ‘nɔlidʒ]: kiến thức liên văn hóa
- medal (n) [‘medl]: huy chương vàng
- mountain biking (n) [‘mauntin baikiη]: đua xe đạp địa hình
- purpose (n) [‘pə:pəs]: mục đích
- wrestling (n) [‘resliη]: đấu vật
- bronze (n) [brɔnz]: đồng
- freestyle (n) [‘fri:stail]: kiểu bơi tự do
- gymnasium (n) [dʒim’neizjəm]: phòng thể dục dụng cụ
- gymnast (n) [‘dʒimnæst]: vận động viên thể dục
- gymnastics (n) [,dʒim’næstiks]: môn thể dục dụng cụ
- high jump (n) [‘haidʒʌmp]: nhảy cao
- long jump (n) [‘lɔη’dʒʌmp]: nhảy xa
- record (n) [‘rekɔ:d]: kỷ lục
- advertise (v) [‘ædvətaiz]: quảng cáo
- promote (v) [prə’mout]: quảng bá
- recruit (v) [ri’kru:t]: tuyển dụng
- upgrade (v) [ʌp’greid]: nâng cấp
- widen (v) [‘waidn]: mở rộng
- apply for (a job) (v) [ə’plai]: xin việc
- book (v) [buk]: mua vé trước
- rugby (n) [‘rʌgbi]: bóng bầu dục
- shooting (n) [‘∫u:tiη]: bắn súng
- solidarity (n) [,sɔli’dærəti]: tình đoàn kết
- squash (n) [skwɔ∫]: bóng quần
- strength (n) [‘streηθ]: sức mạnh
- take place (v) [teik pleis]: diễn ra
- weightlifting (n) [‘weit’liftiη]: cử tạ
II. Grammar.
Mệnh đề quan hệ: Mệnh đề quan hệ có vai trò làm rõ nghĩa cho một danh từ đứng trước nó.
- Who: Thay thế cho chủ ngữ chỉ người.
- Whom: Thay thế cho tân ngữ chỉ người.
- Whose: Dùng để thay thế cho tính từ sở hữu chỉ người.
- Which: Dùng để thay thế cho chủ ngữ hoặc tân ngữ chỉ sự vật, sự việc; Mệnh đề quan hệ với đại từ “which” còn được sử dụng để làm rõ nghĩa cho cả mệnh đề trước đó.
- That: Dùng để thay thế cho chủ ngữ hoặc tân ngữ chỉ người hoặc chỉ vật.
- Where: Dùng để thay thế cho trạng từ chỉ nơi chốn.
- When: Dùng để thay thế cho trạng từ chỉ thời gian.
- Why: Dùng để thay thế cho cho nguyên nhân, lý do.
Hy vọng với bài viết này sẽ giúp ích cho các em trong quá trình học môn tiếng Anh 11.