Ở bài viết này, chúng ta sẽ cùng cô Hương Fiona (giáo viên môn Tiếng anh tại Hệ thống Giáo dục HOCMAI) đi tìm hiểu về bài The Asian Games.
I. Vocabulary.
- aquatic sports (n) [ə’kwætik spɔ:ts]: thể thao dưới nước
- athletics (n) [æθ’letiks]: điền kinh
- decade (n)[‘dekeid]: thập kỷ (10 năm)
- enthusiasm (n) [in’θju:ziæzm]: sự hăng hái, nhiệt tình
- facility (n) [fə’siliti]: tiện nghi
- fencing (n) [‘fensiη]: đấu kiếm
- hockey (n) [‘hɔki]: khúc côn cầu
- host country (n) [houst ‘kʌntri]: nước chủ nhà
- intercultural knowledge(n) [intəkʌlt∫ərəl ‘nɔlidʒ]: kiến thức liên văn hóa
- medal (n) [‘medl]: huy chương vàng
- mountain biking (n) [‘mauntin baikiη]: đua xe đạp địa hình
- purpose (n) [‘pə:pəs]: mục đích
- wrestling (n) [‘resliη]: đấu vật
- bronze (n) [brɔnz]: đồng
- freestyle (n) [‘fri:stail]: kiểu bơi tự do
- gymnasium (n) [dʒim’neizjəm]: phòng thể dục dụng cụ
- gymnast (n) [‘dʒimnæst]: vận động viên thể dục
- gymnastics (n) [,dʒim’næstiks]: môn thể dục dụng cụ
- high jump (n) [‘haidʒʌmp]: nhảy cao
- long jump (n) [‘lɔη’dʒʌmp]: nhảy xa
- record (n) [‘rekɔ:d]: kỷ lục
- advertise (v) [‘ædvətaiz]: quảng cáo
- promote (v) [prə’mout]: quảng bá
- recruit (v) [ri’kru:t]: tuyển dụng
- upgrade (v) [ʌp’greid]: nâng cấp
- widen (v) [‘waidn]: mở rộng
- apply for (a job) (v) [ə’plai]: xin việc
- book (v) [buk]: mua vé trước
- rugby (n) [‘rʌgbi]: bóng bầu dục
- shooting (n) [‘∫u:tiη]: bắn súng
- solidarity (n) [,sɔli’dærəti]: tình đoàn kết
- squash (n) [skwɔ∫]: bóng quần
- strength (n) [‘streηθ]: sức mạnh
- take place (v) [teik pleis]: diễn ra
- weightlifting (n) [‘weit’liftiη]: cử tạ
II. Grammar.
Mệnh đề quan hệ: Mệnh đề quan hệ có vai trò làm rõ nghĩa cho một danh từ đứng trước nó.
- Who: Thay thế cho chủ ngữ chỉ người.
- Whom: Thay thế cho tân ngữ chỉ người.
- Whose: Dùng để thay thế cho tính từ sở hữu chỉ người.
- Which: Dùng để thay thế cho chủ ngữ hoặc tân ngữ chỉ sự vật, sự việc; Mệnh đề quan hệ với đại từ “which” còn được sử dụng để làm rõ nghĩa cho cả mệnh đề trước đó.
- That: Dùng để thay thế cho chủ ngữ hoặc tân ngữ chỉ người hoặc chỉ vật.
- Where: Dùng để thay thế cho trạng từ chỉ nơi chốn.
- When: Dùng để thay thế cho trạng từ chỉ thời gian.
- Why: Dùng để thay thế cho cho nguyên nhân, lý do.
Hy vọng với bài viết này sẽ giúp ích cho các em trong quá trình học môn tiếng Anh 11.