Ở bài viết này, chúng ta sẽ cùng cô Hương Fiona (giáo viên môn Tiếng anh tại Hệ thống Giáo dục HOCMAI) đi tìm hiểu về bài Recreation.
I. Vocabulary.
- athletics /æθˈletɪks/ (n): điền kinh
- average /ˈævərɪdʒ/ (n): trung bình
- bricklaying /ˈbrɪkleɪɪŋ/(n): xây dựng
- campground /ˈkæmpɡraʊnd/(n): nơi cắm trại
- dirt bike /dɜːt – baɪk/: xe đạp địa hình
- solitude /ˈsɒlɪtjuːd/(n): sự cô đơn
- sophisticated /səˈfɪstɪkeɪtɪd/(a): phức tạp, tinh vi
- stock market (n) /stɒk – ˈmɑːkɪt/: thị trường chứng khoán
- spectacular (a) /spekˈtækjələ(r)/: đẹp mắt, lộng lẫy
- undertake (v) /ˌʌndəˈteɪk/: thực hiện
- waterfall (n) /ˈwɔːtəfɔːl/: thác nước
- wilderness (n) /ˈwɪldənəs/: miền hoang dã
- entry qualification /ˈentri -/ˌkwɒlɪfɪˈkeɪʃn/: văn bằng nhập học
- fee /fiː/ (n): lệ phí
- glass engraving /ɡlɑːs – /ɪnˈɡreɪvɪŋ/: khắc thủy tinh
- home-based (a) /həʊm -beɪst/: do nhà làm
- improvement (n) /ɪmˈpruːvmənt/: sự cải tiến
- memento (n) /məˈmentəʊ/: vật lưu niệm
II. Grammar.
1. Either…or: hoặc, hay là.
Động từ phụ thuộc vào chủ ngữ đứng sau or.
2. Not only…but also: không những…mà còn.
Động từ phụ thuộc vào chủ ngữ đứng sau but also.
3. Neither…nor: cả…và…đều không.
Động từ phụ thuộc vào chủ ngữ đứng sau nor.
4. Both..and: cả…và.
Động từ luôn luôn là số nhiều.
Hy vọng với bài viết này sẽ giúp ích cho các em trong quá trình học môn tiếng Anh 11.