The wonders of the world – Môn Tiếng anh – Lớp 11.

0

Ở bài viết này, chúng ta sẽ cùng cô Hương Fiona (giáo viên môn Tiếng anh tại Hệ thống Giáo dục HOCMAI) đi tìm hiểu về bài The wonders of the world.

I. Vocabulary.

  1. base (n) [beis]: nền móng
  2. block (n)[blɔk]: khối
  3. burial (n) [‘beriəl]: sự mai táng
  4. chamber (n) [‘t∫eimbə]: buồng, phòng
  5. circumstance (n) [‘sə:kəmstəns]: tình huống
  6. construction (n) [kən’strʌk∫n]: công trình; sự xây dựng dựng
  7. enclose (v) [in’klouz]: tường, rào (xung quanh cái gì)
  8. entrance (n)[‘entrəns]: lối vào
  9. journey (n) [‘dʒə:ni]: cuộc hành trình
  10. mandarin (n)[‘mændərin]: vị quan
  11. man-made (a) [‘mæn’meid]: nhân tạo
  12. mysterious (a) [mis’tiəriəs]: huyền bí, bí ẩn
  13. pharaoh (n) [‘feərou]: vua Ai Cập cổ
  14. wonder (n) [‘wʌndə]: kỳ quan
  15. giant (a) [‘dʒaiənt]: khổng lồ
  16. ancient (a) [‘ein∫ənt]: cổ, thời xưa
  17. dynasty (n) [‘dinəsti]: triều đại
  18. magnificence (n) [mæg’nifisns]: vẻ tráng lệ, lộng lẫy
  19. world heritage (n) [‘heritidʒ]: di sản thế giới
  20. architecture (n) [‘ɑ:kitekt∫ə]: kiến trúc
  21. brief (a) [bri:f]: ngắn gọn, vắn tắt
  22. consist of (v)[kən’sist]: bao gồm
  23. in honour of (exp) [‘ɔnə]: để tưởng nhớ (tỏ lòng tôn kính)
  24. marble (n) [‘mɑ:bl]: cẩm thạch
  25. sandstone (n) [‘sændstoun]: sa thạch (đá do cát kết lại thành)
  26. statue (n) [‘stætju:]: tượng
  27. throne (n) [θroun]: ngai vàng
  28. wonder (n) [‘wʌndə]: kỳ quan
  29. giant (a) [‘dʒaiənt]: khổng lồ
  30. ancient (a) [‘ein∫ənt]: cổ, thời xưa
  31. dynasty (n) [‘dinəsti]: triều đại
  32. magnificence (n) [mæg’nifisns]: vẻ tráng lệ, lộng lẫy
  33. world heritage (n) [‘heritidʒ]: di sản thế giới
  34. architecture (n) [‘ɑ:kitekt∫ə]: kiến trúc
  35. brief (a) [bri:f]: ngắn gọn, vắn tắt
  36. consist of (v)[kən’sist]: bao gồm
  37. in honour of (exp) [‘ɔnə]: để tưởng nhớ (tỏ lòng tôn kính)
  38. marble (n) [‘mɑ:bl]: cẩm thạch
  39. sandstone (n) [‘sændstoun]: sa thạch (đá do cát kết lại thành)
  40. statue (n) [‘stætju:]: tượng
  41. throne (n) [θroun]: ngai vàng
  42. pyramid (n) [‘pirəmid]: kim tự tháp
  43. ramp (n) [ræmp]: đường dốc
  44. spiral (a) [‘spaiərəl]: hình xoắn ốc
  45. surpass (v) [sə:’pɑ:s]: vượt qua, trội hơn
  46. theory (n) [‘θiəri]: giả thuyết
  47. tomb (n) [tu:m]: mộ, mồ, mả
  48. treasure (n) [‘treʒə]: kho báu

II. Grammar.

Cấu trúc:

It is said that + Mệnh đề: dùng để tường thuật hoặc đưa tin.

Các động từ đi kèm như: thought (nghĩ); believed (tin rằng); understood (hiểu); considered (xem xét, cho là); reported (báo cáo); known (biết); expected (mong chờ); alleged (buộc tội).

Hy vọng với bài viết này sẽ giúp ích cho các em trong quá trình học môn tiếng Anh 11.