Ở bài viết này, chúng ta sẽ cùng cô Hương Fiona (giáo viên môn Tiếng anh tại Hệ thống Giáo dục HOCMAI) đi tìm hiểu về bài The wonders of the world.
I. Vocabulary.
- base (n) [beis]: nền móng
- block (n)[blɔk]: khối
- burial (n) [‘beriəl]: sự mai táng
- chamber (n) [‘t∫eimbə]: buồng, phòng
- circumstance (n) [‘sə:kəmstəns]: tình huống
- construction (n) [kən’strʌk∫n]: công trình; sự xây dựng dựng
- enclose (v) [in’klouz]: tường, rào (xung quanh cái gì)
- entrance (n)[‘entrəns]: lối vào
- journey (n) [‘dʒə:ni]: cuộc hành trình
- mandarin (n)[‘mændərin]: vị quan
- man-made (a) [‘mæn’meid]: nhân tạo
- mysterious (a) [mis’tiəriəs]: huyền bí, bí ẩn
- pharaoh (n) [‘feərou]: vua Ai Cập cổ
- wonder (n) [‘wʌndə]: kỳ quan
- giant (a) [‘dʒaiənt]: khổng lồ
- ancient (a) [‘ein∫ənt]: cổ, thời xưa
- dynasty (n) [‘dinəsti]: triều đại
- magnificence (n) [mæg’nifisns]: vẻ tráng lệ, lộng lẫy
- world heritage (n) [‘heritidʒ]: di sản thế giới
- architecture (n) [‘ɑ:kitekt∫ə]: kiến trúc
- brief (a) [bri:f]: ngắn gọn, vắn tắt
- consist of (v)[kən’sist]: bao gồm
- in honour of (exp) [‘ɔnə]: để tưởng nhớ (tỏ lòng tôn kính)
- marble (n) [‘mɑ:bl]: cẩm thạch
- sandstone (n) [‘sændstoun]: sa thạch (đá do cát kết lại thành)
- statue (n) [‘stætju:]: tượng
- throne (n) [θroun]: ngai vàng
- wonder (n) [‘wʌndə]: kỳ quan
- giant (a) [‘dʒaiənt]: khổng lồ
- ancient (a) [‘ein∫ənt]: cổ, thời xưa
- dynasty (n) [‘dinəsti]: triều đại
- magnificence (n) [mæg’nifisns]: vẻ tráng lệ, lộng lẫy
- world heritage (n) [‘heritidʒ]: di sản thế giới
- architecture (n) [‘ɑ:kitekt∫ə]: kiến trúc
- brief (a) [bri:f]: ngắn gọn, vắn tắt
- consist of (v)[kən’sist]: bao gồm
- in honour of (exp) [‘ɔnə]: để tưởng nhớ (tỏ lòng tôn kính)
- marble (n) [‘mɑ:bl]: cẩm thạch
- sandstone (n) [‘sændstoun]: sa thạch (đá do cát kết lại thành)
- statue (n) [‘stætju:]: tượng
- throne (n) [θroun]: ngai vàng
- pyramid (n) [‘pirəmid]: kim tự tháp
- ramp (n) [ræmp]: đường dốc
- spiral (a) [‘spaiərəl]: hình xoắn ốc
- surpass (v) [sə:’pɑ:s]: vượt qua, trội hơn
- theory (n) [‘θiəri]: giả thuyết
- tomb (n) [tu:m]: mộ, mồ, mả
- treasure (n) [‘treʒə]: kho báu
II. Grammar.
Cấu trúc:
It is said that + Mệnh đề: dùng để tường thuật hoặc đưa tin.
Các động từ đi kèm như: thought (nghĩ); believed (tin rằng); understood (hiểu); considered (xem xét, cho là); reported (báo cáo); known (biết); expected (mong chờ); alleged (buộc tội).
Hy vọng với bài viết này sẽ giúp ích cho các em trong quá trình học môn tiếng Anh 11.