Học Viện Cảnh Sát Nhân Dân là trường đại học đầu ngành, trong điểm của lực lượng Công an nhân dân. Trường đào tạo các sĩ quan cảnh sát phục vụ trong ngành công an, góp phần vào công cuộc giữ ổn định xã hội, góp phần đưa đất nước đi lên – Review HV Cảnh sát nhân dân
Thành lập: 11/05/1968Trụ sở chính: phường Cổ Nhuế 2, quận Bắc Từ Liêm.
Dưới đây là thông tin chi tiết về ngành đào tạo và điểm chuẩn của trường Học Viện Cảnh Sát Nhân Dân:
Trường: Học Viện Cảnh Sát Nhân Dân
Năm:
STT | Tên ngành | Mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | Nghiệp vụ cảnh sát | 7860100 | C03 | 27.91 | Đối với nữ Địa bàn 2 |
2 | Nghiệp vụ cảnh sát | 7860100 | A00 | 28.65 | Đối với nữ Địa bàn 2 |
3 | Nghiệp vụ cảnh sát | 7860100 | D01 | 28.26 | Đối với nữ Địa bàn 2 |
4 | Nghiệp vụ cảnh sát | 7860100 | A01 | 28.23 | Đối với nữ Địa bàn 2 |
5 | Nghiệp vụ cảnh sát | 7860100 | C03 | 28.83 | Đối với nữ Địa bàn 1 |
6 | Nghiệp vụ cảnh sát | 7860100 | A00 | 27.98 | Đối với nữ Địa bàn 1 |
7 | Nghiệp vụ cảnh sát | 7860100 | D01 | 28.98 | Đối với nữ Địa bàn 1 |
8 | Nghiệp vụ cảnh sát | 7860100 | A01 | 29.75 | Đối với nữ Địa bàn 1 |
9 | Nghiệp vụ cảnh sát | 7860100 | C03 | 23.93 | Đối với nam Địa bàn 8 |
10 | Nghiệp vụ cảnh sát | 7860100 | A00 | 23.09 | Đối với nam Địa bàn 8 |
11 | Nghiệp vụ cảnh sát | 7860100 | A01 | 24.76 | Đối với nam Địa bàn 8 |
12 | Nghiệp vụ cảnh sát | 7860100 | C03 | 26.13 | Đối với nam Địa bàn 3 |
13 | Nghiệp vụ cảnh sát | 7860100 | A00 | 25.63 | Đối với nam Địa bàn 3 |
14 | Nghiệp vụ cảnh sát | 7860100 | D01 | 26.43 | Đối với nam Địa bàn 3 |
15 | Nghiệp vụ cảnh sát | 7860100 | A01 | 26.54 | Đối với nam Địa bàn 3 |
16 | Nghiệp vụ cảnh sát | 7860100 | C03 | 26.51 | Đối với nam Địa bàn 2 |
17 | Nghiệp vụ cảnh sát | 7860100 | A00 | 26.33 | Đối với nam Địa bàn 2 |
18 | Nghiệp vụ cảnh sát | 7860100 | D01 | 26.39 | Đối với nam Địa bàn 2 |
19 | Nghiệp vụ cảnh sát | 7860100 | A01 | 27.15 | Đối với nam Địa bàn 2 |
20 | Nghiệp vụ cảnh sát | 7860100 | C03 | 25.94 | Đối với nam Địa bàn 1 |
21 | Nghiệp vụ cảnh sát | 7860100 | A00 | 25.39 | Đối với nam Địa bàn 1 |
22 | Nghiệp vụ cảnh sát | 7860100 | D01 | 26.54 | Đối với nam Địa bàn 1 |
23 | Nghiệp vụ cảnh sát | 7860100 | A01 | 27.03 | Đối với nam Địa bàn 1 |