Tên tiếng Anh: Ho Chi Minh City University of Economics and Finance – UEF
Thành lập: 24/09/2007
Trụ sở chính: 141 – 145 Điện Biên Phủ Phường 15, Quận Bình Thạnh, TP.HCM

STT | Tên ngành | Mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 7810103 | A00, A01, D01, C00 | 20 | 18: Xét điểm TB theo tổ hợp 3 môn 30: Xét điểm TB 5 học kỳ |
2 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | 7510605 | A00, A01, D01, C00 | 24 | 18: Học bạ lớp 12 30: Học bạ 5 học kỳ |
3 | Công nghệ truyền thông | 7320106 | A00, A01, D01, C00 | 20 | 18: Học bạ lớp 12 30: Học bạ 5 học kỳ |
4 | Thương mại điện tử | 7340122 | A00, A01, D01, C01 | 23 | 18: Học bạ lớp 12 30: Học bạ 5 học kỳ |
5 | Quản trị khách sạn | 7810201 | A00, A01, C00 | 21 | 18: Xét điểm tổ hợp 3 môn lớp 12 30: Xét điểm TB 5 học kỳ |
6 | Quản trị nhân lực | 7340404 | A00, A01, D01, C00, XDHB | 22 | 18: Xét điểm theo tổ hợp 3 môn lớp 12 30: Xét điểm tb 5 học kỳ |
7 | Quản trị kinh doanh | 7340101 | A00, A01, D01, C00 | 22 | 18: Xét điểm TB lớp 12 30: Xét điểm 5 học kỳ |
8 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | 7220210 | A01, D01, D14, D15 | 19 | 18: Học bạ lớp 12 30: Học bạ 5 học kỳ |
9 | Công nghệ thông tin | 7480201 | A00, A01, D01, C01 | 22 | 18: Học bạ lớp 12 30: Học bạ 5 học kỳ |
10 | Tài chính – Ngân hàng | 7340201 | A00, A01, D01, C01 | 20 | 18: Học bạ lớp 12 30: Học bạ 5 học kỳ |
11 | Quan hệ công chúng | 7320108 | A00, A01, D01, C00 | 23 | 18: Học bạ lớp 12 30: Học bạ 5 học kỳ |
12 | Kinh doanh quốc tế | 7340120 | A00, A01, D01, C00 | 23 | 18: Học bạ lớp 12 30: Học bạ 5 học kỳ |
13 | Kinh doanh quốc tế | 7340120 | A00, A01, C00, XDHB | 18 | 18: Xét điểm HB lớp 12 theo tổ hợp 3 môn 30: Xét điểm HB 5 học kỳ |
14 | Quan hệ quốc tế | 7310206 | A01, D14, D15 | 21 | |
15 | Luật | 7380108 | A00, A01, D01, C00 | 20 | (Luật quốc tế) |
16 | Ngôn ngữ Nhật | 7220209 | A01, D01, D14, D15 | 19 | 18: Học bạ lớp 12 30: Học bạ 5 học kỳ |
17 | Luật | 7380107 | A00, A01, D01, C00 | 19 | (Luật kinh tế) |
18 | Ngôn ngữ Anh | 7220201 | A01, D01, D14, D15 | 21 | 18: Học bạ 12 30: Học bạ 5 học kỳ |
19 | Kế toán | 7340301 | A00, A01, D01, C01 | 19 | 18: Học bạ lớp 12 30: Học bạ 5 học kỳ |
20 | Marketing | 7340115 | A00, A01, D01, C00 | 24 | Điểm thi TNTHPT |
21 | Luật | 7380101 | A00, A01, D01, C00 | 19 | 18: Xét điểm TB HB lớp 12 theo tổ hợp 3 môn 30: Xét điểm TB HB 5 học kỳ |
22 | Kinh doanh thương mại | 7340121 | A00, A01, D01, C00 | 21 | 18: Xét điểm TB lớp 12 theo tổ hợp 3 môn 30: Xét điểm TB 5 học kỳ lớp 12 |
23 | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | 1780202 | A00, A01, D01, C00 | 20 | 18: Học bạ lớp 12 30: Học bạ 5 học kỳ |
24 | Bất động sản | 7340116 | A00, A01, D01, C00 | 20 | 18: Học bạ lớp 12 30: Học bạ 5 học kỳ |
25 | Quảng cáo | 7320110 | A00, A01, D01, C00 | 19 | 18: Học bạ lớp 12 30: Học bạ 5 học kỳ |
26 | Thiết kế đồ họa | 7210403 | H01, H06, V00, H02 | 21 | 18: Học bạ 12 30: Học bạ 5 học kỳ |
27 | Khoa học dữ liệu | 7480109 | A00, A01, D01, C01 | 19 | 18: Học bạ lớp 12 30: Học bạ 5 học kỳ |
28 | Ngôn ngữ Trung Quốc | 7220204 | A01, D01, D14, D15 | 19 | 18: Học bạ lớp 12 30: Học bạ 5 học kỳ |
29 | Tâm lý học | 7310401 | D01, C00, D14, D15 | 21 | 18: Học bạ lớp 12 30: Học bạ 5 học kỳ |