Điểm chuẩn trường Đại học Công nghệ Thành phố Hồ Chí Minh – HUTECH 2021

0

Đại học Công nghệ Thành phố Hồ Chí Minh – HUTECH (Tiếng Anh : HO CHI MINH CITY UNIVERSITY OF TECHNOLOGY) là một đại học tư thục. cung cấp nguồn nhân lực chất lượng cao, toàn diện cho nền kinh tế tri thức trong giai đoạn mới; Trang bị cho thế hệ trẻ Việt Nam kiến thức chuyên môn và kỹ năng thực hành chuyên nghiệp là công cụ hữu hiệu để nâng cao tri thức khoa học, có khả năng làm việc độc lập, sáng tạo, thích ứng tốt với công việc; Tạo cơ hội thăng tiến và thành công trong sự  nghiệp, đáp ứng yêu cầu phát triển kinh tế – xã hội, tự tin hội nhập với cộng đồng quốc tế.

Thành lập: 1995

Trụ sở chính: 475A Điện Biên Phủ,Phường 25, Quận Bình Thạnh,Tp.HCM

PEN 2024  GIẢI PHÁP LUYỆN THI LUYỆN THI TỐT NGHIỆP THPT TOÀN DIỆN

✅ Chắc vé Đại học TOP với lộ trình luyện thi toàn diện

✅ Giảm 2/3 gánh nặng thi cử nhờ hệ thống đầy đủ kiến thức theo sơ đồ tư duy

✅ Đội ngũ giáo viên luyện thi hàng đầu 16+ năm kinh nghiệm

✅ Dịch vụ hỗ trợ học tập đồng hành xuyên suốt quá trình ôn luyện

Dưới đây là thông tin ngành đào tạo và điểm chuẩn các ngành của trường :

STT Tên ngành Mã ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá 7520216 A00, A01, D01, C01 19 Điểm TN THPT
2 Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống 7810202 A00, A01, D01, C00 18 Điểm TN THPT
3 Kỹ thuật xây dựng 7580205 A00, A01, D01, C01 18 Điểm TN THPT
4 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 7810103 A00, A01, D01, C00 18 Điểm thi TN THPT
5 Kỹ thuật điện tử – viễn thông 7520207 A00, A01, D01, C01 19 Điểm TN THPT
6 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng 7510605 A00, A01, D01, C01 18 Điểm thi TN THPT
7 Truyền thông đa phương tiện 7320104 A01, D01, C00, D15 21 Điểm TN THPT
8 Hệ thống thông tin quản lý 7340405 A00, A01, D01, C01 18 Điểm thi TN THPT
9 Công nghệ kỹ thuật ô tô 7510205 A00, A01, D01, C01 20 Điểm TN THPT
10 Kỹ thuật cơ điện tử 7520114 A00, A01, D01, C01 18 Điểm TN THPT
11 Kỹ thuật môi trường 7520320 A00, B00, D07, C08 18 Điểm TN THPT
12 Công nghệ thực phẩm 7540101 A00, B00, D07, C08 18 Điểm TN THPT
13 Thiết kế nội thất 7580108 A00, D01, H01, V00 19 Điểm TN THPT
14 Thiết kế thời trang 7210404 H01, H06, V00, H02 19 Điểm TN THPT
15 Tài chính – Ngân hàng 7340201 A00, A01, D01, C01 18 Điểm thi TN THPT
16 Quản trị khách sạn 7810201 A00, A01, D01, C00 19 Điểm TN THPT
17 Thiết kế đồ họa 7210403 H01, H06, V00, H02 19 Điểm TN THPT
18 Ngôn ngữ Trung Quốc 7220204 A01, D01, C00, D15 19 Điểm TN THPT
19 Kỹ thuật xây dựng 7580201 A00, A01, D01, C01 18 Điểm thi TN THPT
20 Quản trị kinh doanh 7340101 A00, A01, D01, C00 19 Điểm thi TN THPT
21 Công nghệ thông tin 7480201 A00, A01, D01, C01 20 Điểm TN THPT
22 Ngôn ngữ Hàn Quốc 7220210 A00, D01, C00, D15 18 Điểm TN THPT
23 Công nghệ sinh học 7420201 A00, B00, D07, C08 18 Điểm TN THPT
24 Công nghệ dệt, may 7540204 A00, A01, D01, C01 18 Điểm thi TN THPT
25 Quản lý xây dựng 7580302 A00, A01, D01, C01 18 Điểm thi TN THPT
26 Kinh doanh quốc tế 7340120 A00, A01, D01, C00 18 Điểm thi TN THPT
27 Đông phương học 7310608 A01, D01, C00, D15 18 Điểm TN THPT
28 Kỹ thuật cơ khí 7520103 A00, A01, D01, C01 18 Điểm TN THPT
29 Kỹ thuật điện 7520201 A00, A01, D01, C01 18 Điểm TN THPT
30 An toàn thông tin 7480202 A00, A01, D01, C01 20 Điểm TN THPT
31 Kỹ thuật y sinh 7520212 A00, A01, D01, C01 18 Điểm TN THPT
32 Ngôn ngữ Nhật 7220209 A00, D01, D14, D15 18 Điểm TN THPT
33 Luật 7380101 A00, A01, D01, C01 18 Điểm TN THPT
34 Việt Nam học 7310630 A01, D01, C00, D15 18 Điểm TN THPT
35 Luật 7380107 A00, A01, D01, C00 18 Ngành Luật kinh tế
Điểm TN THPT
36 Ngôn ngữ Anh 7220201 A01, D01, D14, D15 18 Điểm TN THPT
37 Tâm lý học 7310401 A00, A01, D01, C00 20 Điểm thi TN THPT
38 Dược học 7720201 A00, B00, D07, C08 21 Điểm thi TN THPT
39 Kiến trúc 7580101 A00, D01, H01, V00 19 Điểm TN THPT
40 Kế toán 7340301 A00, A01, D01, C01 18 Điểm thi TN THPT
41 Marketing 7340115 A00, A01, D01, C00 20 Điểm thi TN THPT
42 Thú y 7640101 A00, B00, D07, C08 20 Điểm TN THPT
43 Thương mại điện tử 7340122 XDHB 18
44 Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá 7520216 XDHB 18
45 Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống 7810202 XDHB 18
46 Kỹ thuật xây dựng 7580205 XDHB 18
47 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 7810103 XDHB 18
48 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng 7510605 XDHB 18
49 Kỹ thuật điện tử – viễn thông 7520207 XDHB 18
50 Truyền thông đa phương tiện 7320104 XDHB 18
51 Hệ thống thông tin quản lý 7340405 XDHB 18
52 Công nghệ kỹ thuật ô tô 7510205 XDHB 18
53 Kỹ thuật cơ điện tử 7520114 XDHB 18
54 Kỹ thuật môi trường 7520320 XDHB 18
55 Công nghệ thực phẩm 7540101 XDHB 18
56 Thiết kế nội thất 7580108 XDHB 18
57 Thiết kế thời trang 7210404 XDHB 18
58 Tài chính – Ngân hàng 7340201 XDHB 18
59 Quản trị khách sạn 7810201 XDHB 18
60 Ngôn ngữ Trung Quốc 7220204 XDHB 18
61 Thiết kế đồ họa 7210403 XDHB 18
62 Công nghệ dệt, may 7540204 XDHB 18
63 Quản trị kinh doanh 7340101 A00, A01, D01, C00 18
64 Công nghệ thông tin 7480201 XDHB 18
65 Ngôn ngữ Hàn Quốc 7220210 XDHB 18
66 Công nghệ sinh học 7420201 XDHB 18
67 Quản lý xây dựng 7580302 XDHB 18
68 Kinh doanh quốc tế 7340120 XDHB 18
69 Đông phương học 7310608 XDHB 18
70 Kỹ thuật cơ khí 7520103 XDHB 18
71 Kỹ thuật điện 7520201 XDHB 18
72 An toàn thông tin 7480202 A00, A01, D01, C01 18
73 Kỹ thuật y sinh 7520212 XDHB 18
74 Ngôn ngữ Nhật 7220209 D01, D14, D15 18
75 Luật 7380101 XDHB 18 Luật kinh tế
76 Việt Nam học 7310630 XDHB 18
77 Ngôn ngữ Anh 7220201 XDHB 18
78 Tâm lý học 7310401 XDHB 18
79 Dược học 7720201 XDHB 24
80 Kiến trúc 7580101 XDHB 18
81 Kế toán 7340301 XDHB 18
82 Marketing 7340115 XDHB 18
83 Thú y 7640101 XDHB 18
84 Kinh doanh thương mại 7340121 A00, A01, D01, C00 18 Điểm thi TN THPT
85 Kinh doanh thương mại 7340121 XDHB 18
86 Thương mại điện tử 7340122 A00, A01, D01, C00 22 Điểm thi TN THPT
87 Kỹ thuật xét nghiệm y học 7720601 XDHB 19.5
88 Điều dưỡng 7720301 XDHB 19.5
89 Robot và trí tuệ nhân tạo 7480207 XDHB 18
90 Khoa học dữ liệu 7480109 XDHB 18
91 Quản trị nhân lực 7340404 XDHB 18
92 Quan hệ công chúng 7320101 XDHB 18
93 Quan hệ quốc tế 7320108 XDHB 18
94 Thanh nhạc 7210205 XDHB 18
95 Khoa học dữ liệu 7480109 A00, A01, D01, C01 18 Điểm thi TN THPT
96 Kỹ thuật xét nghiệm y học 7720601 A00, B00, D07, C08 20 Điểm thi TN THPT
97 Điều dưỡng 7720301 A00, B00, D07, C08 20 Điểm TN THPT
98 Thanh nhạc 7210205 N00 21 Điểm TN THPT
99 Quản trị nhân lực 7340404 A00, A01, D01, C00 19 Điểm thi TN THPT
100 Quan hệ công chúng 7320108 A00, A01, D01, C00 22 Điểm thi TN THPT
101 Robot và trí tuệ nhân tạo 7480207 A00, A01, D01, C01 21 Điểm TN THPT
102 Quan hệ quốc tế 7310206 A00, A01, D01, C00 18 Điểm thi TN THPT