Đề cương ôn thi học kì 1 môn Tiếng Anh 11 được BUTBI biên soạn, tổng hợp toàn bộ kiến thức bám sát sách giáo khoa và chương trình Tiếng Anh của Bộ Giáo dục và đào tạo, giúp các em học sinh khối 11 hiểu và nắm vững kiến thức đã học để chuẩn bị tốt nhất cho kỳ thi cuối HK1 sắp tới.
⇒ Tham khảo thêm:
- Đề cương ôn thi học kì 1 môn Toán lớp 11
- Đề cương ôn thi học kì 1 môn Ngữ Văn lớp 11
- Đề cương ôn thi học kì 1 môn Lý lớp 11
- Đề cương ôn thi học kì 1 môn Sinh lớp 11
- Đề cương ôn thi học kì 1 Tiếng Hóa lớp 11
A. ĐỀ CƯƠNG TỪ VỰNG ÔN THI HỌC KÌ 1 MÔN TIẾNG ANH 11
Unit 1: The generation gap
No | Vocabulary | Part of Speech | Transcription | Vietnamese Meaning |
1 | afford | V | /əˈfɔːd/ | có khả năng chi trả |
2 | attitude | A | /ˈætɪtjuːd/ | thái độ |
3 | bless | V | /bles/ | cầu nguyện |
4 | brand name | N | /brænd neɪm/ | hàng hiệu/ thương hiệu |
5 | browse | V | /braʊz/ | tìm kiếm thông tin |
6 | burden | N | /ˈbɜːdn/ | gánh nặng |
7 | casual | A | /ˈkæʒuəl/ | thông thường |
8 | change one’s mind | Idiom | /tʃeɪndʒ wʌnz maɪnd/ | thay đổi quan điểm |
9 | childcare | N | /ˈtʃaɪldkeə/ | chăm sóc con cái |
10 | comfortable | A | /ˈkʌmftəbəl/ | thoải mái/ dễ chịu |
11 | compassion | N | /kəmˈpæʃən/ | lòng thương |
12 | conflict | N | /ˈkɒnflɪkt/ | xung đột/ mâu thuẫn |
13 | conservative | A | /kənˈsɜːvətɪv/ | bảo thủ |
14 | control | V | /kənˈtrəʊl/ | kiểm soát |
15 | curfew | N | /ˈkɜːfjuː/ | lệnh giới nghiêm |
16 | current | A | /ˈkʌrənt/ | hiện nay/ hiện tại |
17 | disapproval | N | /ˌdɪsəˈpruːvəl/ | sự phản đối |
18 | dye | V | /daɪ/ | nhuộm |
19 | elegant | A | /ˈeləɡənt/ | thanh lịch/ tao nhã |
20 | experienced | A | /ɪkˈspɪəriənst/ | có kinh nghiệm |
21 | extended family | N | /ɪkˈstendɪd ˈfæməli/ | gia đình nhiều thế hệ |
22 | extracurricular | A | /ˌekstrəkəˈrɪkjələ/ | ngoại khóa |
23 | fashionable | A | /ˈfæʃənəbəl/ | hợp thời trang |
24 | frustrating | A | /frʌˈstreɪtɪŋ/ | gây bực mình/ khó chịu |
25 | flashy | A | /ˈflæʃi/ | hào nhoáng/ óng ánh |
26 | follow in one’s footstep | Fixed phrase | /ˈfɒləʊ ɪn wʌnz ˈfʊtstep/ | theo bước/ tiếp bước |
27 | forbid | V | /fəˈbɪd/ | ngăn cấm |
28 | mature | A | /məˈtʃʊə/ | chín chắn |
29 | pierce | V | /pɪəs/ | xỏ khuyên/ xâu khuyên |
30 | studious | A | /ˈstjuːdiəs/ | siêng năng/ chăm chỉ |
Unit 2: Relationships
No | Vocabulary | Part of Speech | Transcription | Vietnamese Meaning |
1 | argument | N | /ˈɑːɡjəmənt/ | tranh cãi |
2 | be in a relationship | Fixed phrase | /bi ɪn ə rɪˈleɪʃənʃɪp/ | đang có quan hệ tình cảm |
3 | be reconciled (with sb) | Fixed phrase | /bi ˈrekənsaɪld/ | làm lành/ làm hòa |
4 | break up (with sb) | Fixed phrase | /breɪk ʌp/ | chia tay |
5 | counsellor | N | /ˈkaʊnsələ/ | người tư vấn |
6 | date | N | /deɪt/ | cuộc hẹn hò |
7 | lend an ear | Idioms | /lend ən ɪə/ | lắng nghe |
8 | romantic relationship | Noun phrase | /rəʊˈmæntɪk rɪˈleɪʃənʃɪp/ | mối quan hệ tình cảm |
9 | sympathetic | A | /ˌsɪmpəˈθetɪk/ | cảm thông |
10 | involved | A | /ɪnˈvɒlvd/ | có liên quan/ dính dáng |
11 | sooner or later | Idioms | /suːnə ɔː ˈleɪtə/ | sớm muộn gì cũng |
12 | afraid | A | /əˈfreɪd/ | lo sợ |
13 | on good terms with | Idioms | /ɒn ɡʊd tɜːmz wɪð/ | có quan hệ tốt với ai đó |
14 | attractive | A | /əˈtræktɪv/ | hấp dẫn/ thu hút |
15 | quality | N | /ˈkwɒləti/ | chất lượng/ đức tính |
16 | appearance | N | /əˈpɪərəns/ | vẻ bề ngoài/ sự xuất hiện |
17 | initiative | N | /ɪˈnɪʃətɪv/ | sự chủ động/ sáng kiến |
18 | conversation | N | /ˌkɒnvəˈseɪʃən/ | cuộc nói chuyện |
19 | separation | N | /ˌsepəˈreɪʃən/ | sự chia cắt/ sự ly thân |
20 | betray | V | /bɪˈtreɪ/ | phản bội |
21 | psychology | N | /saɪˈkɒlədʒi/ | tâm lý |
22 | partner | N | /ˈpɑːtnə/ | đối tác/ vợ/ chồng |
23 | loyalty | N | /ˈlɔɪəlti/ | sự trung thành/ chung thủy |
24 | intimate | A | /ˈɪntəmət/ | thân thiết/ gần gũi |
25 | faithful | A | /ˈfeɪθfəl/ | chung thủy/ trung thực |
26 | conformity | N | /kənˈfɔːməti/ | sự tuân thủ/ tuân phục |
27 | attachment | N | /əˈtætʃmənt/ | sự gắn kết |
28 | consolidate | V | /kənˈsɒlədeɪt/ | củng cố |
29 | constructive | A | /kənˈstrʌktɪv/ | có tính xây dựng |
30 | innocent | A | /ˈɪnəsənt/ | ngây thơ/ vô tội |
Unit 3: Becoming independent
No | Vocabulary | Part of Speech | Transcription | Vietnamese Meaning |
1 | confident | A | /ˈkɒnfɪdənt/ | tự tin |
2 | cope with | Ph.v | /kəʊp wɪð/ | đương đầu với |
3 | decisive | A | /dɪˈsaɪsɪv/ | quyết đoán |
4 | determined | A | /dɪˈtɜːmɪnd/ | quyết tâm |
5 | housekeeping | N | /ˈhaʊsˌkiːpɪŋ/ | công việc gia đình/ việc nhà |
6 | humanitarian | A | /hjuːˌmænəˈteəriən/ | nhân đạo |
7 | interpersonal | A | /ˌɪntəˈpɜːsənəl/ | liên cá nhân (giữa các cá nhân) |
8 | motivated | A | /ˈməʊtɪveɪtɪd/ | có động lực |
9 | prioritise | V | /praɪˈɒrətaɪz/ | ưu tiên |
10 | reliable | A | /rɪˈlaɪəbəl/ | có thể tin cậy được |
11 | self-discipline | N | /ˌself ˈdɪsəplɪn/ | tinh thần tự giác |
12 | self-esteem | N | /ˌself ɪˈstiːm/ | tự tôn, tự trọng |
13 | self-reliant | A | /ˌself rɪˈlaɪənt/ | tự lực |
14 | strive | V | /straɪv/ | cố gắng, nỗ lực |
15 | time management | Np | /taɪmˈmænɪdʒmənt/ | quản lý thời gian |
16 | well-informed | A | /ˌwel ɪnˈfɔːmd/ | thạo tin, hiểu biết |
17 | wisely | Adv | /ˈwaɪzli/ | một cách khôn ngoan |
18 | protective | A | /prəˈtektɪv/ | che chở, bảo vệ |
19 | supportive | A | /səˈpɔːtɪv/ | có tính hỗ trợ/ hay giúp đỡ |
20 | maturity | N | /məˈtʃʊərəti/ | sự chín chắn/ trưởng thành |
21 | eligible | A | /ˈelɪdʒəbəl/ | đủ tư cách/ thích hợp |
22 | tactful | A | /ˈtæktfəl/ | khéo léo/ lịch thiệp |
23 | competence | N | /ˈkɒmpətəns/ | năng lực/ bản lĩnh |
24 | prudent | A | /ˈpruːdənt/ | thận trọng/ khôn ngoan |
25 | puberty | N | /ˈpjuːbəti/ | tuổi dậy thì |
26 | serenity | N | /səˈrenəti/ | sự thanh bình/ thanh thản |
27 | deliberate | A | /dɪˈlɪbərət/ | cố ý/ có tính toán |
28 | robust | A | /ˈrəʊbʌst/ | cường tráng/ tráng kiện |
29 | sensitive | A | /ˈsensətɪv/ | nhạy cảm/ nhanh nhạy |
30 | profundity | N | /prəˈfʌndəti/ | sự sâu sắc |
Unit 4: Caring for those in need
No | Vocabulary | Part of Speech | Transcription | Vietnamese Meaning |
1 | access | V | /’ækses/ | tiếp cận, sử dụng |
2 | accessible | A | /əkˈsesəbl/ | có thể tiếp cận, sử dụng |
3 | barrier | N | /ˈbæriə(r)/ | rào cản, chướng ngại vật |
4 | blind | A | /blaɪnd/ | mù, không nhìn thấy được |
5 | campaign | N | /kæmˈpeɪn/ | chiến dịch |
6 | charity | N | /ˈtʃærəti/ | hội từ thiện |
7 | cognitive | A | /ˈkɒɡnətɪv/ | nhận thức |
8 | community | N | /kəˈmjuːnəti/ | cộng đồng |
9 | coordination | N | /kəʊˌɔːdɪˈneɪʃn/ | sự hợp tác |
10 | deaf | A | /def/ | điếc, không nghe thấy được |
11 | disability | N | /ˌdɪsəˈbɪləti/ | sự ốm yếu, tàn tật |
12 | disabled | A | /dɪsˈeɪbld/ | tàn tật, không dùng được chân tay |
13 | discrimination | N | /dɪˌskrɪmɪˈneɪʃn/ | sự phân biệt đối xử |
14 | disrespectful | A | /ˌdɪsrɪˈspektfl/ | không tôn trọng |
15 | donate | V | /dəʊˈneɪt/ | quyên góp, ủng hộ |
16 | dumb | A | /dʌm/ | câm, không nói được |
17 | fracture | N | /ˈfræktʃə(r)/ | gãy xương |
18 | healthcare | N | /ˈhelθ keə(r)/ | chăm sóc sức khoẻ |
19 | humanitarian | A | /hjuːˌmænɪˈteəriən/ | nhân đạo |
20 | impairment | N | /ɪmˈpeəmənt/ | sự suy yếu, hư hại |
21 | independent | A | /ˌɪndɪˈpendənt/ | độc lập, không phụ thuộc vào ai |
22 | intEgrate | V | /ˈɪntɪɡreɪt/ | hoà nhập, hội nhập |
23 | involve | V | /ɪnˈvɒlv/ | liên quan, can dự đến |
24 | mobility | N | /məʊˈbɪləti/ | tính di động, lưu động |
25 | physical | A | /ˈfɪzɪkl/ | thuộc về cơ thể, thể chất |
26 | right | N | /raɪt/ | quyền, quyền lợi |
27 | talent | N | /ˈtælənt/ | tài năng, người có tài |
28 | treat | V | /triːt/ | đối xử, đối đãi, điều trị |
29 | unite | V | /juˈnaɪt/ | thống nhất, đoàn kết |
30 | volunteer | N | /ˌvɒlənˈtɪə(r)/ | tình nguyện viên |
Unit 5: Being part of ASEAN
No | Vocabulary | Part of Speech | Transcription | Vietnamese Meaning |
1 | association | N | /əˌsəʊʃiˈeɪʃn/ | hiệp hội |
2 | benefit | N | /ˈbenɪfɪt/ | lợi ích |
3 | bloc | N | /blɒk/ | khối |
4 | brochure | N | /ˈbrəʊʃə(r)/ | sách thông tin, quảng cáo |
5 | charter | N | /ˈtʃɑːtə(r)/ | hiến chương |
6 | conference | N | /ˈkɒnfərəns/ | hội nghị |
7 | constitution | N | /ˌkɒnstɪˈtjuːʃn/ | hiến pháp |
8 | cooperation | N | /kəʊˌɒpəˈreɪʃn/ | sự hợp tác |
9 | dispute | N | /dɪˈspjuːt/ | tranh luận, tranh chấp |
10 | dominate | V | /ˈdɒmɪneɪt/ | trội hơn, ưu thế hơn |
11 | economy | N | /ɪˈkɒnəmi/ | nền kinh tế |
12 | elongated | A | /ˈiːlɒŋɡeɪtɪd/ | thon dài |
13 | external | A | /ɪkˈstɜːnl/ | ở ngoài, bên ngoài |
14 | fundamental | A | /ˌfʌndəˈmentl/ | cơ bản, chủ yếu |
15 | graceful | A | /ˈɡreɪsfl/ | duyên dáng, yêu kiều |
16 | identity | N | /aɪˈdentəti/ | bản sắc |
17 | interference | N | /ˌɪntəˈfɪərəns/ | sự can thiệp |
18 | internal | A | /ɪnˈtɜːnl/ | bên trong |
19 | in accordance with | idiom | /ɪn əˈkɔːdns wɪð/ | phù hợp với |
20 | maintain | V | /meɪnˈteɪn/ | duy trì |
21 | motto | N | /ˈmɒtəʊ/ | khẩu hiệu |
22 | official | A | /əˈfɪʃl/ | chính thức |
23 | principle | N | /ˈprɪnsəpl/ | nguyên tắc |
24 | progress | N | /ˈprəʊɡres/ | sự tiến bộ, sự tiến triển |
25 | rank | N | /ræŋk/ | thứ hạng |
26 | scholarship | N | /ˈskɒləʃɪp/ | học bổng |
27 | solidarity | N | /ˌsɒlɪˈdærəti/ | sự đoàn kết |
28 | sponsor | N | /ˈspɒnsə(r)/ | nhà tài trợ |
29 | stability | N | /stəˈbɪləti/ | sự ổn định |
30 | vision | N | /ˈvɪʒn/ | tầm nhìn |
B. ĐỀ CƯƠNG NGỮ PHÁP ÔN THI HỌC KÌ 1 ÔN THI HỌC KÌ 1 MÔN TIẾNG ANH 11
I. Must và Have to
1. Must
– Diễn đạt sự cần thiết hoặc bắt buộc phải làm điều gì ở hiện tại hoặc tương lai.
Ex: You must get up earlier in the morning. (Buổi sáng con phải dậy sớm hơn đấy.)
– Đưa ra lời suy luận chắc chắn.
Ex: You must be hungry after a long walk. (Hẳn là bạn phải đói bụng sau chuyến đi bộ dài.)
– Đưa ra lời khuyên hoặc lời yêu cầu được nhấn mạnh.
Ex: You must be here before 8 o’clock tomorrow. (Sáng mai, anh phải có mặt tại đây trước 8 giờ.)
2. Have to
Cả must và have to đều dùng để diễn đạt sự cần thiết phải làm điều gì đó. Tuy nhiên, có sự khác nhau.
- Must: sự bắt buộc đến từ phía người nói (là mong muốn và cảm xúc của người nói.)
- Have to: sự bắt buộc do tình thế hoặc điều kiện bên ngoài (nội quy, luật pháp, quy định ..)
Ex: I really must stop smoking. I want to do (Tôi phải bỏ thuốc lá. Vì tôi muốn thế.)
Ex: I have to stop smoking. Doctor’s order. (Tôi phải bỏ hút thuốc. Lệnh của bác sĩ đấy.)
- Mustn’t: không được phép (chỉ sự cấm đoán)
- Don’t have to = don’t need to (không cần thiết)
Ex: You mustn’t wear bare feet in this lab. (Bạn không được phép đi chân không vào phòng thí nghiệm.)
Ex: You don’t have to wash those glasses. They are clean. (Không cần rửa những cái kính đó đâu. Chúng sạch mà.)
II. Should & Ought to
1. Should
– Chỉ sự bắt buộc hay bổn phận, nhưng không mạnh bằng Must (với Should bạn có thể lựa chọn việc thực hiện hay không thực hiện, còn must thì không có sự chọn lựa.)
Ex: Applications should be sent before December 8th. (Đơn xin việc phải được gửi đến trước ngày 8 tháng 12.)
– Đưa ra lời khuyên hoặc ý kiến.
Ex: You shouldn’t drive so fast. It’s very dangerous.
– Suy đoán hoặc kết luận điều gì đó có thể xảy ra (người nói mong đợi điều gì đó xảy ra.)
Ex: Anna has been studying hard for the exam, so she should pass. (Anna đã học hành rất chăm chỉ. Chắc cô ấy sẽ thi đậu thôi.)
2. Ought to
– Chỉ sự bắt buộc hay bổn phận. Nghĩa tương tự như should và không mạnh bằng Must.
Ex: You ought not to eat sweets at nights. (Con không được ăn kẹo vào buổi tối nhé.)
– Đưa ra lời khuyên hoặc kiến nghị.
Eg: There ought to be traffic lights at this crossroads. (Nên có đèn giao thông tại ngã tư này.)
III – Linking verbs: be, seem, verbs of perception
“Linking verb” dùng khi nối chủ ngữ và vị ngữ (vị ngữ là một tính từ) để chỉ tình trạng của đồ vật, người hay sự việc nào đó.
Có một nhóm các động từ đặc biệt có chức năng nối giữa chủ ngữ và vị ngữ tính từ. Không giống các động từ khác, chúng không thể hiện hành động. Do vậy chúng được bổ nghĩa bởi tính từ chứ không phải trạng từ. Người ta gọi chúng là liên động từ (linking verb). Đó là những động từ sau:
- be
- appear
- feel
- become
- seem
- look
- remain
- sound
- smell
- stay
- taste
Ex: Mary feels bad about her test grade. (Mary thấy buồn về điểm của bài kiểm tra.)
IV – Câu chẻ (Cleft sentences)
a) Định nghĩa câu chẻ:
Câu chẻ hay còn gọi là câu nhấn mạnh (Cleft sentences) theo đúng như tên gọi của nó, dùng để khi ta muốn nhấn mạnh vào một đối tượng hay sự việc nào đó. Câu thường chia làm hai vế, một vế chính và một vế là mệnh đề quan hệ sử dụng that, who, when, while…
b) Cấu trúc câu chẻ : It + be + …. that + …
c) Phân loại câu chẻ:
Ta có thể nhấn mạnh chủ ngữ, tân ngữ, trạng ngữ của câu bằng cách đưa chúng vào giữa It be và that
⇒ Câu chẻ nhấn mạnh chủ ngữ
* It is/was + S (người) + who/that + V
* It is/was + S (vật) + that + V
Ex: Mr. Hung teaches English at my school.
⇒ It is Mr Hung who/that teaches English at my school. (Chính thầy Hùng là người dạy tiếng Anh ở trường tôi.)
Ex: My dog made neighbors very scared.
⇒ It was my dog that made neighbors very scared. (Chính con chó của tôi đã làm cho những người hàng xóm rất sợ hãi.)
– Câu chẻ nhấn mạnh tân ngữ
* It is/was + O (người) + that/whom + S + V
* It is/was + O (danh từ riêng) + that + S + V
* It is/was +O (vật)+ that + S + V.
Ex: He gave his wife the whole confidential document.
⇒ It was his wife that/whom he gave the whole confidential document. (Chính là vợ anh ấy người mà anh ấy đã đưa cho toàn bộ tài liệu bí mật.)
V – To-infinitive (To V) sau một số danh từ và tính từ.
⇒ Sử dụng To – V đứng sau tính từ để đưa ra lý do
S + linking verb + adjectives + to – V
Adjectives: glad, happy, lucky, amazed, surprised, proud, determined, pleased, sorry, disappointed, sad, afraid
Ex: I am happy to see my former teacher again. (Tôi rất vui khi gặp lại giáo viên cũ.)
⇒ Sử dụng To – V trong cấu trúc với “It” và tính từ để đưa ra lời nhận xét hoặc đánh giá.
It + linking verb + adjectives (for somebody) + to – V
Adjectives: easy, difficult, hard, interesting, boring, nice, great, good, possible, impossible , likely, important, necessary, unreasonable.
Ex: It is interesting to talk to him.(Thật thú vị để nói chuyện với anh ấy.)
⇒ Sử dụng To – V sau những danh từ trừu tượng để nói về những hành động mà những danh từ ấy liên quan tới.
Noun + to – V
Nouns: advice, ability, ambition, anxiety , attempt, chance, decision, dream, failure, permission, chance, plan, request, wish, way , demand, determination, effort, offer, willingness.
Ex: Your dream to become a teacher will come true. (Giấc mơ để trở thành giáo viên của bạn sẽ thành sự thật.)
VI – Thì quá khứ đơn và Thì hiện tại hoàn thành
1. Thì quá khứ đơn
Công thức | Quá khứ đơn diễn tả | Ví dụ |
* Với động từ tobe
+) I/ She/ he/ it + was +… We/ you/ they + were +… -) I/ She/ he/ it + was not (wasn’t) +… We/ you/ they + were not (weren’t) +… ?) Was + I/ he/ she/ it +…? Were + we/ you/ they +…? |
– Hành động đã bắt đầu và kết thúc tại một thời điểm cụ thể trong quá khứ.
* Cách dùng này thường được dùng với các trạng từ chỉ thời gian ở quá khứ: last week/ month/ year…(tuần/ tháng/ năm…trước), ago (cách đây), yesterday (ngày hôm qua). |
Did you watch that film yesterday? (Bạn đã xem bộ phim đó vào tối hôm qua phải không?) |
– Hành động đã xảy ra suốt một quãng thời gian trong quá khứ nhưng đến nay đã chấm dứt.
– Hành động lặp đi lặp lại hoặc xảy ra thường xuyên trong quá khứ. |
She worked for that company for five years. (Cô ấy đã làm việc cho công ty đó được 5 năm.) → bây giờ cô ấy không còn làm việc ở đó nữa.
When I was a child, I often went swimming. (Khi tôi còn nhỏ, tôi thường đi bơi.) |
|
* Với động từ thường
+) I/ we/ you/ they/ he/ she/ it + Vqkđ +… -) S + did not (didn’t) + V(bare-inf) +… ?) Did + S + V(bare- inf) |
– Hành động xảy ra theo trình tự trong quá khứ. | He went home, had dinner and watched TV. (Anh ấy đã đi về nhà, ăn tối rồi xem TV.) |
2. Thì hiện tại hoàn thành
Công thức | Hiện tại hoàn thành diễn tả | Ví dụ |
=+) I/ We/ You/ They
+ have + P2 + He/ She/ It + has + P2 + -) S + have/ has + not + P2 + ?) Have/ Has + S + P2 + …? |
– Hành động vừa mới xảy ra. | My đa has just bought a new car. (Bố tôi vừa mua một chiếc xe hơi mới.) |
– Hành động đã xảy ra trong quá khứ khi chúng ta không biết rõ hoặc không muốn đề cập đến thời gian
chính xác mà hành động đã xảy ra. |
I have visited Quang Binh. (Tôi đã đi thăm Quảng Bình.)
She has sung that song. (Cô ấy đã từng hát bài hát đó.) |
|
– Hành động đã xảy ra trong quá khứ và hành động này có thể còn lặp lại ở hiện tại hoặc tương lai. | He really loves that film. He has seen it seven times! (Anh ấy thực sự thích bộ phim đó. Anh ấy đã xem nó tới 7 lần rồi.) | |
– Hành động đã xảy ra trong quá khứ nhưng kết quả của nó vẫn còn ở hiện tại. | He has washed the car. (Tôi đã rửa xe.)→ trông xe rất sạch. | |
– Hành động bắt đầu trong quá khứ, kéo dài đến hiện tại và có khả năng tiếp tục ở tương lai. Cách dùng này thường kết hợp với các trạng từ up
to now, up to present, so far và các giới từ since, for. |
I have learnt English for ten years. (Tôi đã học tiếng Anh được 10 năm.)
→ hiện giờ tôi vẫn còn học. |
|
– Một thông báo tin mới hoặc loa báo một sự việc vừa mới xảy ra. | Oh! I’ve cut my finger. (Ôi! Tôi đã cắt vào tay.) | |
Dấu hiệu nhận biết: Thì hiện tại hoàn thành thường đi với các trạng từ: just/ recently/ lately (gần đây, vừa mới), before (trước đây), already (rồi), ever (đã từng), never (chưa từng), for (trong khoảng)
+ khoảng thời gian, since (từ khi) + mốc thời gian, yet (chưa) – dùng trong câu phủ định và nghi vấn, so far/ until now/ up to now/ up to the present (cho đến bây giờ) It’s/ This is the first/ second time…: Đây là lần đầu/ lần thứ hai… |
VII – Danh động từ (Gerund – V-ing)
– Thường được sử dụng như chủ ngữ
Ex: Applying for the Asean Scholarships is difficult. (Nộp đơn xin học bổng Asean rất khó.)
– Thường được sử dụng như tân ngữ sau các động từ, giới từ, cụm từ:
Verbs: avoid (tránh), consider (cân nhắc), dislike (không thích), enjoy (thích), finish (kết thúc), imagine (tưởng tượng), involve (để tâm, tham gia), practice (thực hành), suggest (đề nghị), mind (làm phiền), recommend (giới thiệu, tiến cử) etc.
Ex: My father’s work involves traveling around the world.
Verbs and prepositions: agree with (đồng ý), apologise for (xin lỗi), concentrate on (tập trung), depend on (phụ thuộc), dream of (mơ), insist on (nài nỉ), etc.
Ex: Asean focuses on improving member states’ economies.
Phrases: can’t help (không thể không), can’t stand (không thể không), feel like (cảm thấy), be worth (đáng làm gì), no use/good (vô ích)
Ex: It’s worth visiting Hoi An Ancient Town in VietNam.
VIII – Động từ trạng thái
“State verbs” miêu tả 1 trạng thái hoặc 1 điều kiện mà không thay đổi và kéo dài khoảng 1 thời gian. Những động từ này thường không được sử dụng trong thì tiếp diễn.
Động từ thông dụng:
- Động từ chỉ suy nghĩ và quan điểm: believe (tin tưởng), think (nghĩ), know (biết), remember (nhớ), doubt (nghi ngờ), guess (đoán), etc.
- Động từ chỉ cảm xúc: like (thích), hope (hy vọng), love (yêu), prefer (thích hơn), want (muốn), wish (ước), desire (mong muốn), etc.
- Được sử dụng để miêu tả cảm giác: see (nhìn), smell (ngửi), hear (nghe), etc.
- Động từ khác: be, have (có), consist (bao gồm), belong (thuộc về), concern (quan tâm), etc.
Ex: I know that ASEAN stands for the Association of Southeast Asian Nations. (Tôi biết rằng Asean viết tắt của hiệp hội các nước Đông Nam Á.)
C. ĐỀ ÔN THI CUỐI HỌC KÌ I MÔN TIẾNG ANH LỚP 11 (CÓ ĐÁP ÁN CHI TIẾT)
Sau đây là tổng hợp bộ tài liệu gồm 3 đề ôn thi học kỳ I môn Tiếng Anh lớp 11 có kèm lời giải chi tiết do BUTBI tổng hợp. Để sử dụng bộ tài liệu tốt nhất, các em học sinh hãy in ra giấy rồi thực hành trực tiếp nhé!
Vậy là ButBi đã cùng các em học sinh khối 11 hệ thống lại kiến thức qua bài Đề cương ôn thi học kì 1 Tiếng Anh 11 trên đây. Các em hãy thật chăm chỉ, siêng năng học bài để có thể vượt qua kì thi cuối kì thật dễ dàng. Và các em cũng đừng quên truy cập Butbi.hocmai.vn để tìm thêm thật nhiều bài học bổ ích nhé!