Bài viết dưới đây tổng hợp danh sách từ vựng được chia làm 10 chủ đề cụ thể khác nhau, bao quát mọi kiến thức trong đề thi THPT Quốc gia. Các bạn thí sinh hãy tham khảo bài viết Từ vựng tiếng Anh thi THPT Quốc gia dưới đây để ôn thi hiệu quả hơn nhé!
Bài viết tham khảo thêm:
I. 10 CHỦ ĐỀ TỪ VỰNG THPT QUỐC GIA TRỌNG TÂM
1. Topic 1: “People and Society”
Chủ đề đầu tiên ở trong 10 chủ đề từ vựng tiếng Anh ôn thi THPT Quốc gia chính là “People and Society”. Hãy cùng BUTBI đi tìm hiểu những từ vựng trong chủ đề này, cách phát âm, ý nghĩa cũng như ví dụ cụ thể nhé!
Word | Pronunciation | Meaning | Example |
Idolize (v) | /ˈaɪdəlaɪz/ | Ngưỡng mộ, thần tượng | Young kids often idolize their parents. |
Proposal (n) | /prəˈpəʊzl/ | Lời đề xuất, lời cầu hôn | When she asked me to marry her, I immediately accepted her proposal. |
Commitment (n) | /kəˈmɪtmənt/ | Sự cam kết | It’s obviously hard for men to make a commitment than for women. |
Affair (n) | /əˈfeə(r)/ | Chuyện yêu đương | She had a secret affair with her coworker. |
Conflict (v,n) | /kənˈflɪkt/ (v)
/ˈkɒnflɪkt/ (n) |
(Sự) xung đột | The conflict arose from different ambitions within the team. |
Companionship (n) | /kəmˈpænjənʃɪp/ | Tình bằng hữu | Compassion is the foundation of remaining a long-lasting companionship. |
Acquaintance (n) | /əˈkweɪntəns/ | Sự quen biết, người quen | I ran into an acquaintance in the city. |
Mutual (adj) | /ˈmjuːtʃuəl/ | Chung | They soon discovered a mutual interest in art. |
Familiar (adj) | /fəˈmɪliə(r)/ | Thân thuộc | The company’s brand has become a familiar sight. |
Empathise (v) | /ˈempəθaɪz/ | Đồng cảm | A glamorous 20-year-old stylist is unlikely to empathize with a working mother of three. |
2. Topic 2: “Change and Technology”
Chủ đề thứ 2 trong 10 chủ đề từ vựng tiếng Anh THPT Quốc gia chính là “Change and Technology”. Tham khảo ngay các từ vựng dưới đây ở luyện thi THPT Quốc gia hiệu quả:
Word | Pronunciation | Meaning | Example |
Dissipate (v) | /ˈdɪsɪpeɪt/ | Sự tiêu tan, hao mòn | She was determined to achieve results and not to dissipate her energies. |
Short-lived (adj) | /ˌʃɔːt ˈlɪvd/ | Ngắn ngủi | We were glad to be home, but our happiness was short-lived. |
Revolutionary (adj) | /ˌrev.əˈluː.ʃən.ər.i/ | Mang tính cách mạng | This is a revolutionary device that will leapfrog current technology. |
Adaptable (adj) | /əˈdæp.tə.bəl/ | Có khả năng thích nghi | The survivors in this life seem to be those who are adaptable to change. |
Observe (v) | /əbˈzɜːv/ | Quan sát | The satellite will observe objects that are particularly interesting astronomically. |
Innovation (n) | /ˌɪnəˈveɪʃn/ | Sự đổi mới, cách tân | The company is very interested in product design and innovation. |
Flexible (adj) | /ˈflek.sə.bəl/ | Linh hoạt, linh động | Our plans need to be flexible enough to cater for the needs of everyone. |
Potential (n,adj) | /pəˈtenʃl/ | Tiềm năng | The region has enormous potential for economic development. |
Substitute (n,v) | /ˈsʌbstɪtjuːt/ | (Người, vật) thay thế | The local bus service was a poor substitute for their car.
Computers can’t substitute for human interaction. |
Modify (v) | /ˈmɒdɪfaɪ/ | Thay đổi, điều chỉnh | The software we use has been modified for us. |
3. Topic 3: “Weather and Environment”
Tiếp theo, một chủ đề không thể thiếu trong các chủ đề từ vựng tiếng Anh THPT Quốc gia 2023 đó chính là “Weather and Environment”.
Word | Pronunciation | Meaning | Example |
Endangered (adj) | /ɪnˈdeɪndʒəd/ | Gặp nguy hiểm | The sea turtle is an endangered species. |
Disposal (n) | /dɪˈspəʊzl/ | Sự thải bỏ | The council is responsible for waste disposal and street cleaning. |
Environmentalist (n) | /ɪnˌvaɪ.rənˈmen.təl.ɪst/ | Nhà môi trường học, người quan tâm bảo vệ môi trường | Environmentalists are working to improve the quality of our lakes and rivers. |
Littering (n) | /ˈlɪt.ər.ɪŋ/ | Hành động vứt rác nơi công cộng | The CCTV cameras are intended to reduce littering in the area. |
Pollutant (n) | /pəˈluː.tənt/ | Chất gây ô nhiễm | Buses emit between 20 and 100 times fewer pollutants per person than motorcycles and cars |
Extreme (adj) | /ɪkˈstriːm/ | Khắc nghiệt, cực độ | The extreme cold kept most people indoors. |
Unpredictable (adj) | /ˌʌn.prɪˈdɪk.tə.bəl/ | Không thể dự đoán được | The UK has very unpredictable weather |
Extinct (adj) | /ɪkˈstɪŋkt/ | Tuyệt chủng | A number of plants and insects in the rainforests have already become extinct |
Impact (n,v) | /ˈɪm.pækt/ (n)
/ɪmˈpækt/ (v) |
Tác động, ảnh hưởng | The environmental impact of this project will be enormous.
A big decline in exports will impact the country’s economy. |
Forecast (n) | /ˈfɔː.kɑːst/ | Dự báo (thời tiết) | Did you hear a weather forecast today? |
4. Topic 4: “The media”
The media – chủ đề vô cùng quan trọng trong 10 chủ đề từ vựng tiếng Anh THPT Quốc gia. Hãy cùng BUTBI tìm hiểu về từ vựng, cách phát âm, ý nghĩa và ví dụ cụ thể trong chủ đề này nhé!
Word | Pronunciation | Meaning | Example |
Tabloid (n) | /ˈtæblɔɪd/ | Báo lá cải | I don’t know why you waste your money on that tabloid. It’s just full of gossip about minor celebrities! |
Communication (n) | /kəˌmjuː.nɪˈkeɪ.ʃən/ | Truyền thông | The Internet is an incredibly powerful means of communication |
Informative (adj) | /ɪnˈfɔː.mə.tɪv/ | Cung cấp nhiều thông tin | This is an interesting and highly informative book. |
Announcement (n) | /əˈnaʊnsmənt/ | Sự thông báo | Did you hear that announcement on the radio about the water shortage? |
Exaggerate (v) | /ɪɡˈzædʒəreɪt/ | Phóng đại | I think he has exaggerated the magazine’s importance. It actually has a very small readership. |
Ambiguous (adj) | /æmˈbɪɡjuəs/ | Mơ hồ | The wording of the law is highly ambiguous |
Disclose (v) | /dɪˈskləʊz/ | Công bố, phơi bày | Your password will not be disclosed to any third party. |
Critic (n) | /ˈkrɪt.ɪk/ | Nhà phê bình | Critics say the plan is short-sighted and dangerous |
Confirm (v) | /kənˈfɜːm/ | Xác nhận | We would like to confirm that your application has been approved |
Article (n) | /ˈɑː.tɪ.kəl | Bài báo | He has written several articles for The Times |
5. Topic 5: “Change and Nature”
Chủ đề thứ 5 trong 10 chủ đề từ vựng tiếng Anh THPT Quốc gia mang tên “Change and Nature”. Chủ đề này có gì thú vị, hãy theo dõi bảng bên dưới nhé!
Word | Pronunciation | Meaning | Example |
Disaster (n) | /dɪˈzɑːstə(r)/ | Thảm họa | It’s not possible to prevent most natural disaster |
Fossil fuel (n) | /ˈfɒsl fjuːəl/ | Nguyên liệu hóa thạch | Burning fossil fuels gives off carbon dioxide |
Evacuate (v) | /ɪˈvækjueɪt/ | Sơ tán | When the alarm went off, everyone evacuated the building |
Exploit (v) | /ɪkˈsplɔɪt/ | Khai thác, sử dụng | We could make a lot of money if we exploit our natural resources in the right way. |
Famine (n) | /ˈfæm.ɪn/ | Nạn đói | We’re raising money to help victims of the famine. |
Drought (n) | /draʊt/ | Hạn hán | Crop failures were caused by drought and a lack of fertilizer. |
Appreciate (v) | /əˈpriː.ʃi.eɪt/ | Trân trọng, biết ơn | I’m not sure that you appreciate how important nature is. |
Hazard (n) | /ˈhæz.əd/ | Mối nguy hiểm | Dad suddenly braked because he noticed a hazard on the road. |
Awareness (n) | /əˈweə.nəs/ | Sự nhận thức | The campaign has certainly succeeded in raising public awareness of the issue. |
Habitat (n) | /ˈhæbɪtæt/ | Môi trường sống | The panda’s natural habitat is the bamboo forest. |
6. Topic 6: “Work and Business”
“Work and Business” – chủ đề thú vị và nổi bật trong tổng số 10 chủ đề từ vựng tiếng Anh THPT Quốc gia.
Word | Pronunciation | Meaning | Example |
Allowance | /əˈlaʊəns/ | Tiền trợ cấp | Employees relocating to London receive a maximum allowance of £1000 a year. |
Unemployment | /ˌʌn.ɪmˈplɔɪ.mənt/ | Sự thất nghiệp | Unemployment has fallen again for the third consecutive month. |
Investment (n) | /ɪnˈvestmənt/ | Sự đầu tư | Her investments were mainly in technology stocks |
Pension (n) | /ˈpen.ʃən/ | Lương hưu | He started drawing his pension last year |
Efficient (adj) | /ɪˈfɪʃ.ənt/ | Hiệu quả | The new machine is far more efficient than the old one |
Promotion (n) | /prəˈməʊ.ʃən/ | Sự thăng tiến | We try to fill our executive positions by promotion from within |
Recruit (v) | /rɪˈkruːt/ | Tuyển dụng | The supermarket will be recruiting extra staff for the Christmas period. |
Sack (v) | /sæk/ | Sa thải | They sacked her for being late. |
Prospect (n) | /ˈprɒs.pekt/ | Triển vọng | She’s hoping the course will improve her career prospects. |
Colleague (n) | /ˈkɒl.iːɡ/ | Đồng nghiệp | Friends and colleagues will remember him with affection |
7. Topic 7: “Education and Learning”
Một chủ đề từ vựng trọng tâm trong 10 chủ đề từ vựng tiếng Anh THPT Quốc gia mang tên “Education and Learning”. Thuộc lòng ngay những từ vựng chủ đề này để luyện thi THPT Quốc gia hiệu quả bạn nhé!
Word | Pronunciation | Meaning | Example |
Optional (adj) | /ˈɑːp.ʃən.əl/ | Tự chọn | These features can be offered as an optional part of the package. |
Qualification (n) | /ˌkwɒl.ɪ.fɪˈkeɪ.ʃən/ | Bằng cấp | Simon left school with no qualifications |
Academic (adj) | /ˌæk.əˈdem.ɪk/ | Thuộc về học thuật | The book brings together several academic subjects |
Cram (v) | /kræm/ | Ôn thi, học nhồi | My exams are in two weeks, so i’m cramming at the moment |
Curriculum (n) | /kəˈrɪkjələm/ | Chương trình giảng dạy | Our mathematics curriculum is much broader now |
Tuition (n) | /tjuˈɪʃn/ | Việc dạy học | He’s been getting private tuition in French |
Plagiarise (v) | /ˈpleɪdʒəraɪz/ | Đạo nhái, sao chép | They accused her of plagiarising her speech |
Graduate (v,n) | /ˈɡrædʒuət/ | (v) Tốt nghiệp
(n) Cử nhân |
There aren’t many careers for history graduates |
Knowledgeable (adj) | /ˈnɒl.ɪ.dʒə.bəl/ | Thông thạo, am tường | He’s extremely knowledgeable about business and finance |
Attentive (adj) | /əˈtentɪv/ | Chú ý, quan tâm | The hotel staff are friendly and attentive. |
8. Topic 8: “Health and Fitness”
Nhóm từ vựng tiếng Anh THPT Quốc gia trọng tâm tiếp theo BUTBI muốn giới thiệu đến bạn đọc mang tên “Health and Fitness”.
Word | Pronunciation | Meaning | Example |
Severe (adj) | /sɪˈvɪə(r)/ | Trầm trọng | The victim suffered severe brain damage. |
Immune (adj) | /ɪˈmjuːn/ | Miễn dịch | The vaccination doesn’t necessarily make you completely immune. |
Undergo (v) | /ˌʌn.dəˈɡəʊ/ | Trải qua | She underwent an operation on a tumour in her left lung last year. |
Diagnosis (n) | /daɪ.əɡˈnəʊ.sɪs/ | Sự chẩn đoán | Diagnosis of the disease is difficult in the early stages. |
Therapist (n) | /ˈθer.ə.pɪst/ | Bác sĩ điều trị | Therapists helped her regain the use of her fingers. |
Cope with (v) | /kəʊp/ | Đương đầu, giải quyết | Some people find unemployment very difficult to cope with. |
Heal (v) | /hiːl/ | Hồi phục | The cut healed up without leaving a scar. |
Prescription (n) | /prɪˈskrɪpʃn/ | Đơn thuốc | The drug is only available on prescription |
Infection (n) | /ɪnˈfekʃn/ | Sự lây nhiễm | There are many ways to reduce your risk of infection |
Operation (n) | /ˌɒpəˈreɪʃn/ | Phẫu thuật | She may need an operation on her knee |
9. Topic 9: “Entertainment”
“Entertainment” là nhóm từ vựng không thể thiếu trong tất tần tật các chủ đề từ vựng tiếng Anh THPT Quốc gia. Tìm hiểu ngay những từ vựng trọng tâm này nhé!
Word | Pronunciation | Meaning | Example |
Recreation (n) | /ˌriː.kriˈeɪ.ʃən/ | Sự giải trí | Sport can become a very social form of recreation. |
Exhibition (n) | /ˌek.səˈbɪʃ.ən/ | Cuộc triển lãm, trưng bày | There’s a new exhibition of sculpture at the city gallery. |
Outstanding (adj) | /ˌaʊtˈstæn.dɪŋ/ | Nổi bật | It’s an area of outstanding natural beauty. |
Indulge (v) | /ɪnˈdʌldʒ/ | Nuông chiều | I decided to indulge myself and had a holiday in the Bahamas. |
Socialise (v) | /ˈsəʊ.ʃəl.aɪz/ | Giao lưu, hòa nhập xã hội | We seem to have done a lot of socializing this week. |
Exhilarating (adj) | /ɪɡˈzɪl.ə.reɪ.tɪŋ/ | Vui vẻ, hồ hởi | My first parachute jump was such an exhilarating experience. |
Appeal (v) | /əˈpiːl/ | Lôi cuốn, quyến rũ | His movies appeal to a broad audience. |
Tedious (adj) | /ˈtiːdiəs/ | Nhàm chán | Work’s so tedious and boring that I can’t wait to meet my friends in the evening |
Unwind (v) | /ˌʌnˈwaɪnd/ | Thư giãn | I like to unwind with a good film in the evenings. |
Outing (n) | /ˈaʊtɪŋ/ | Cuộc đi chơi | Let’s have an outing to the sea this weekend. |
10. Topic 10: “The law and Crime”
Và chủ đề cuối cùng trong tổng số 10 chủ đề từ vựng tiếng Anh THPT Quốc gia mà BUTBI muốn giới thiệu đến các sĩ tử đó chính là “The law and Crime”.
Word | Pronunciation | Meaning | Example |
Evidence (n) | /ˈevɪdəns/ | Bằng chứng | The police didn’t have enough evidence to convict them. |
Suspect (v,n) | /səˈspekt/ (v)
/ˈsʌspekt/ (n) |
Nghi ngờ (v)
Nghi phạm (n) |
Police suspected that Tom had some connection with the robbery. |
Arrest (v) | /əˈrest/ | Bắt giữ | He was arrested for possession of illegal stuff. |
Commit (v) | /kəˈmɪt/ | Vi phạm (tội) | The study aims to find out what makes people commit crimes. |
Imprison (v) | /ɪmˈprɪz.ən/ | Bỏ tù, giam cầm | They were imprisoned for possession of cigarettes. |
Accuse (v) | /əˈkjuːz/ | Buộc tội | They openly accused her of bad behavior. |
Justice (n) | /ˈdʒʌstɪs/ | Sự công bằng | Victims are calling for justice. |
Exempt (adj) | /ɪɡˈzempt/ | ( + from sth)Được miễn cái gì | At the moment, women are exempt from national tax and service. |
Corruption (n) | /kəˈrʌpʃn/ | Sự tham nhũng | They’ve started an investigation into this corruption. |
Corporal punishment (n) | /ˌkɔːpərəl ˈpʌnɪʃmənt/ | Hình phạt thể xác | When I was at high school, corporal punishment was very common. |
II. CÁCH HỌC TỪ VỰNG TIẾNG ANH THPT QUỐC GIA HIỆU QUẢ
Bạn đang có trong tay bộ từ vựng tiếng Anh THPT Quốc gia, nhưng làm sau để nhớ lâu – hiểu sâu – áp dụng chính xác những từ này để chinh phục được điểm số thật cao trong kỳ thi thực chiến? Chiến lược hữu hiệu nhất chính là bạn vạch ra cho bản thân những cách học từ vựng tiếng Anh THPT Quốc gia cá nhân hóa – phù hợp với bản thân. BUTBI gợi ý một số cách bạn có thể tham khảo:
- Cách 1: Ưu tiên học theo cụm từ
- Cách 2: Áp dụng từ vựng vào trong văn cảnh
- Cách 3: Gắn phrasal verb với ngữ cảnh
- Cách 4: Luyện thi các khóa học THPT Quốc gia online
Trên đây là tất cả Từ vựng tiếng anh thi THPT Quốc gia mà các bạn thí sinh cần trong quá trình để có thể đạt được điểm cao trong bài Đại học lớn này. Bên cạnh ngữ pháp, từ vựng cũng đóng vai trò vô cùng quan trọng trong việc ôn luyện đó. Các bạn thí sinh hãy lưu tâm nhé!