Đề cương ôn thi học kì 1 môn Tiếng Anh 10 được BUTBI biên soạn, tổng hợp toàn bộ kiến thức gồm phần từ vựng, ngữ pháp và đề thi ôn luyện giúp các em học sinh khối 10 ôn luyện và nắm vững kiến thức để chuẩn bị tốt nhất cho kỳ thi cuối HK1 sắp tới.
⇒ Tham khảo thêm:
- Đề cương ôn thi học kì 1 lớp 10 môn Toán
- Đề cương ôn thi học kì 1 lớp 10 môn Lý
- Đề cương ôn thi học kì 1 lớp 10 môn Hóa
- Đề cương ôn thi học kì 1 lớp 10 môn Sinh
A. TỪ VỰNG | ĐỀ CƯƠNG ÔN THI HỌC KÌ 1 MÔN TIẾNG ANH 10
Unit 1: Family Life
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm |
Nghĩa |
Benefit | n | /ˈbenɪfɪt/ | Lợi ích |
Bond | n | /bɒnd/ | Sự gắn bó, kết nối |
Breadwinner | n | /ˈbredwɪnə(r)/ | Người trụ cột đi làm nuôi gia đình |
Character | n | /ˈkærəktə(r)/ | Tính cách |
Cheer up | v | /tʃɪə(r) ʌp/ | Cổ vũ, làm cho (ai đó) vui lên |
Damage | v | /ˈdæmɪdʒ/ | Phá hỏng, làm hỏng |
Gratitude | n | /ˈɡrætɪtjuːd/ | Sự biết ơn, lòng biết ơn |
Grocery | n | /ˈɡrəʊsəri/ | Thực phẩm và tạp hoá |
Heavy lifting | n | /ˌhevi ˈlɪftɪŋ/ | Mang vác nặng |
Homemaker | n | /ˈhəʊmmeɪkə(r)/ | Người nội trợ |
Laundry | n | /ˈlɔːndri/ | Quần áo, đồ giặt là |
Manner | n | /ˈmænə(r)/ | Tác phong, cách ứng xử |
Responsibility | n | /rɪˌspɒnsəˈbɪləti/ | Trách nhiệm |
Routine | n | /ruːˈtiːn/ | Lệ thường, công việc hằng ngày |
Rubbish | n | /ˈrʌbɪʃ/ | Rác rưởi |
Spotlessly | adv | /ˈspɒtləsli/ | Không tì vết |
Strengthen | v | /ˈstreŋkθn/ | Củng cố, làm mạnh thêm |
Support | n, v | /səˈpɔːt/ | Ủng hộ, hỗ trợ |
Truthful | adj | /ˈtruːθfl/ | Trung thực |
Value | n | /ˈvæljuː/ | Giá trị |
Washing-up | n | /ˌwɒʃɪŋ ˈʌp/ | Rửa chén bát |
Unit 2: Humans and the environment
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm |
Nghĩa |
Adopt | v | /əˈdɒpt/ | Theo, chọn theo |
Appliance | n | /əˈplaɪəns/ | Thiết bị, dụng cụ |
Awareness | n | /əˈweənəs/ | Nhận thức |
Calculate | v | /ˈkælkjuleɪt/ | Tính toán |
Carbon footprint | n | /ˌkɑːbən ˈfʊtprɪnt/ | Dấu chân cacbon, vết cacbon |
Chemical | n | /ˈkemɪkl/ | Hoá chất |
Eco-friendly | adj | /ˌiːkəʊ ˈfrendli/ | Thân thiện với môi trường |
Electrical | adj | /ɪˈlektrɪkl/ | Thuộc về điện |
Emission | n | /ɪˈmɪʃn/ | Sự thải ra, thoát ra |
Encourage | v | /ɪnˈkʌrɪdʒ/ | Khuyến khích, động viên |
Energy | n | /ˈenədʒi/ | Năng lượng |
Estimate | v | /ˈestɪmeɪt/ | Ước tính, ước lượng |
Global | adj | /ˈɡləʊbl/ | Toàn cầu |
Human | n | /ˈhjuːmən/ | Con người |
Issue | n | /ˈɪʃuː/ | Vấn đề |
Lifestyle | n | /ˈlaɪfstaɪl/ | Lối sống, cách sống |
Litter | n | /ˈliːtə(r)/ | Rác thải |
Material | n | /məˈtɪəriəl/ | Nguyên liệu |
Organic | adj | /ɔːˈɡænɪk/ | Hữu cơ |
Public transport | n | /ˌpʌblɪk ˈtrænspɔːt/ | Giao thông công cộng |
Refillable | adj | /ˌriːˈfɪləbl/ | Có thể làm đầy lại |
Resource | n | /rɪˈsɔːs/ | Tài nguyên |
Sustainable | adj | /səˈsteɪnəbl/ | Bền vững |
Unit 3: Music
Từ vựng |
Từ loại | Phiên âm |
Nghĩa |
Bamboo clapper | n | /ˌbæmˈbuː ˈklæpə(r)/ | Phách |
Comment | n | /ˈkɒment/ | Lời bình luận |
Competition | n | /ˌkɒmpəˈtɪʃn/ | Cuộc tranh tài, cuộc thi |
Concert | n | /ˈkɒnsət/ | Buổi hoà nhạc |
Decoration | n | /ˌdekəˈreɪʃn/ | Việc trang trí |
Delay | v | /dɪˈleɪ/ | Hoãn lại |
Eliminate | v | /ɪˈlɪmɪneɪt/ | Loại ra, loại trừ |
Judge | n | /dʒʌdʒ/ | Giám khảo |
Live | adj, adv | /lɪv/ | Trực tiếp |
Location | n | /ləʊˈkeɪʃn/ | Vị trí, địa điểm |
Moon-shaped lute | /muːn ʃeɪpt luːt/ | Đàn nguyệt | |
Musical instrument | n | /ˌmjuːzɪkl ˈɪnstrəmənt/ | Nhạc cụ |
Participant | n | /pɑːˈtɪsɪpənt/ | Người tham dự, thí sinh |
Performance | n | /pəˈfɔːməns/ | Buổi biểu diễn, buổi trình diễn |
Reach | v | /riːtʃ/ | Đạt được |
Single | n | /ˈsɪŋɡl/ | Đĩa đơn |
Social media | n | /ˈsəʊʃl ˈmiːdiə/ | Mạng xã hội |
Talented | adj | /ˈtæləntɪd/ | Tài năng |
Trumpet | n | /ˈtrʌmpɪt/ | Kèn trumpet |
Upload | v | /ˌʌpˈləʊd/ | Tải lên |
Unit 4: For a better community
Từ vựng |
Từ loại | Phiên âm |
Nghĩa |
Access | n | /ˈækses/ | Tiếp cận với |
Announcement | n | /əˈnaʊnsmənt/ | Thông báo |
Boost | v | /buːst/ | Thúc đẩy, làm thăng thêm |
Cheerful | adj | /ˈtʃɪəfl/ | Vui vẻ |
Community | n | /kəˈmjuːnəti/ | Cộng đồng |
Community service | n | /kəˌmjuːnəti ˈsɜːvɪs/ | Phục vụ cộng đồng |
Confidence | n | /ˈkɒnfɪdəns/ | Sự tự tin |
Confused | n | /kənˈfjuːzd/ | Bối rối |
Deliver | adj | /dɪˈlɪvə(r)/ | Phân phát, giao (hàng) |
Donate | v | /dəʊˈneɪt/ | Cho, hiến tặng |
Donation | n | /dəʊˈneɪʃn/ | Đồ mang cho, đồ hiến tặng |
Generous | adj | /ˈdʒenərəs/ | Hào phóng |
Involved | adj | /ɪnˈvɒlvd/ | Tham gia |
Life-saving | adj | /ˈlaɪf seɪvɪŋ/ | Cứu nạn, cứu sống |
Non-governmental | adj | /ˌnɒn ˌɡʌvnˈmentl/ | Phi chính phủ |
Orphanage | n | /ˈɔːfənɪdʒ/ | Trại trẻ mồ côi |
Participate | v | /pɑːˈtɪsɪpeɪt/ | Tham gia |
Practical | adj | /ˈpræktɪkl/ | Thực tế, thiết thực |
Raise | v | /reɪz/ | Quyên góp |
Remote | adj | /rɪˈməʊt/ | Hẻo lánh, xa xôi |
Various | adj | /ˈveəriəs/ | Khác nhau, đa dạng |
Volunteer | n, v | /ˌvɒlənˈtɪə(r)/ | Tình nguyện viên, người đi làm công việc thiện nguyện, tình nguyện; làm việc thiện nguyện |
Unit 5: Inventions
Từ vựng |
Từ loại | Phiên âm |
Nghĩa |
3D printing | /ˌθriː ˈdiː ˈprɪntɪŋ/ | In ba chiều | |
AI (artificial intelligence) | /ˌeɪ ˈaɪ/ | Trí tuệ nhân tạo | |
App | n | /æp/ | Ứng dụng (trên điện thoại) |
Application | n | /ˌæplɪˈkeɪʃn/ | Ứng dụng |
Apply | v | /əˈplaɪ/ | Áp dụng |
Button | n | /ˈbʌtn/ | Nút bấm |
Charge | v | /tʃɑːdʒ/ | Sạc pin |
Communicate | v | /kəˈmjuːnɪkeɪt/ | Giao tiếp |
Computer | n | /kəmˈpjuːtə(r)/ | Máy tính |
Device | n | /dɪˈvaɪs/ | Thiết bị |
Display | n | /dɪˈspleɪ/ | Hiển thị, trưng bày |
Driverless | adj | /ˈdraɪvələs/ | Không người lái |
E-reader | n | /ˈiː riːdə(r)/ | Thiết bị đọc sách điện tử |
Experiment | n | /ɪkˈsperɪmənt/ | Thí nghiệm |
Hardware | n | /ˈhɑːdweə(r)/ | Phần cứng (máy tính) |
Install | v | /ɪnˈstɔːl/ | Cài (phần mềm, chương trình máy tính) |
Invention | n | /ɪnˈvenʃn/ | Phát minh |
Laboratory | n | /ləˈbɒrətri/ | Phòng thí nghiệm |
Laptop | n | /ˈlæptɒp/ | Máy tính xách tay |
Processor | n | /ˈprəʊsesə(r)/ | Bộ xử lí (máy tính) |
RAM (Random Access Memory) | /ræm/ | Bộ nhớ khả biến (máy tính) | |
Smartphone | n | /ˈsmɑːtfəʊn/ | Điện thoại thông minh |
Software | n | /ˈsɒftweə(r)/ | Phần mềm (máy tính) |
Stain | n | /steɪn/ | Vết bẩn |
Storage space | n | /ˈstɔːrɪdʒ speɪs/ | Dung lượng lưu trữ (máy tính) |
Store | v | /stɔː(r)/ | Lưu trữ |
Suitable | adj | /ˈsuːtəbl/ | Phù hợp |
Valuable | adj | /ˈvæljuəbl/ | Có giá tị |
B. NGỮ PHÁP | ĐỀ CƯƠNG ÔN THI HỌC KÌ 1 ÔN THI HỌC KÌ 1 MÔN TIẾNG ANH 10
I – Các thì trong tiếng anh
1. Thì hiện tại đơn (Present simple tense)
Động từ thường |
Động từ to be |
|
Cấu trúc | (+): S + V(s/es) (+ O)
Trong đó: ♦ I/We/You/They/N số nhiều + V (nguyên thể) ♦ He/She/It/N số ít/N không đếm được + V(s/es). Ví dụ: He eat an apple every day. (Anh ta ăn một quả táo mỗi ngày.) |
(+): S + to be + O
Trong đó: ♦ I am + O ♦ You/We/They + are + O ♦ She/He/It + is + O Ví dụ: He is a student. (anh ấy là một học sinh.) |
(-): S + do not/does not + V (+ O)Trong đó: ♦ do not = don’t ♦ does not = doesn’t Ví dụ: I don’t eat meat. (Tôi không ăn thịt.) |
(-): S + to be + not + N/ Adj (+ O)
(is not = isn’t, are ♦not = aren’t) Trong đó: ♦ I’m not (am not) + N/Adj ♦ You/We/They + aren’t (are not) ♦ She/He/It + isn’t (is not) Ví dụ: He is not a doctor. (Anh ấy không phải là bác sĩ.) |
|
(?): Do/Does + S + V (+ O)?
Trả lời: ♦ (+) Yes, S + do/does. ♦ (-) No, S + don’t/ doesn’t Ví dụ: Do you like cats? (Bạn có thích mèo không?) Yes, I do. (Có, tôi rất thích mèo) Wh- + do/ does (not) + S + V + O? Ví dụ: Why do you like coffee? (Tại sao bạn lại thích cà phê?) |
(?): To be + S + N/Adj?
Wh- + to be (not) + S + N/Adj Trong đó: ♦ Am I + N/Adj ♦ Are + You/We/They…? ♦ Is + She/He/It…? Ví dụ: Is this your book? (Đây là cuốn sách của bạn à) |
|
Cách sử dụng | ♦ Diễn tả những công việc hoặc những thói quen chúng ta làm thường xuyên. Ex: They often have dinner together as a family. (Họ thường xuyên cùng nhau ăn tối như một gia đình.)
♦ Diễn tả một sự thật, chân lý hiển nhiên. Ex: The sun rises in the east and sets in the west. (Mặt trời mọc ở phía đông và lặn ở phía tây.) ♦ Diễn tả một sự việc xảy ra theo như thời gian biểu cụ thể: giờ xe đò, tàu chạy, giờ bay,… Ví dụ: The train departs at 8 AM. (Chuyến tàu khởi hành vào lúc 8 giờ sáng.) ♦ Diễn tả trạng thái cảm xúc của chủ thể. Ví dụ: She seems excited about her upcoming vacation. (Cô ấy có vẻ hào hứng về kỳ nghỉ sắp tới.) |
|
Dấu hiệu nhận biết | Xuất hiện những trạng từ chỉ tần suất dưới đây:
♦ Always: Luôn luôn ♦ Usually: Thường, thông thường ♦ Often/Frequently: Thường xuyên ♦ Sometimes: Thỉnh thoảng, đôi khi ♦ Rarely/Seldom: Hiếm khi ♦ Occasionally: Thỉnh thoảng, đôi khi ♦ Generally/Regularly: thường thường ♦ Never: Không bao giờ ♦ Every + khoảng thời gian (day/ week/ month/ year,…) ♦ Once, twice, three times, four times….. + khoảng thời gian (a day, week, month, year,…) |
2. Thì hiện tại tiếp diễn (Present continuous tense)
Cấu trúc | (+): S + to be + Ving + O
Trong đó:
Ví dụ: He is studying for her exam at the moment. (Anh ấy đang ôn thi vào lúc này.) (-): S + to be + not + Vng Trong đó:
Ví dụ: We are not watching television right now. (Bây giờ chúng tôi không xem tivi.) (?): To be (not) + S + Ving? Wh- + to be (not) + S + Ving? Trong đó:
Ví dụ: Is she running in the park? (Cô ấy đang chạy trong công viên phải không?) |
Cách sử dụng | ♦ Diễn tả sự việc hoặc hành động đang xảy ra tại thời điểm nói. Ex: He is cooking dinner in the kitchen. (Anh ấy đang nấu bữa tối trong nhà bếp.)
♦ Diễn tả sự việc hoặc hành động đang xảy ra không nhất thiết tại thời điểm nói. Ex: She can’t come to the party tonight because she is finding a job.. (Cô ấy không thể đến dự tiệc tối nay vì cô đang đi tìm việc làm.) ♦ Diễn tả sự việc hoặc hành động sắp xảy ra trong tương lai gần. Ví dụ: They are leaving for the airport at 9 am tomorrow. (Họ sẽ rời đi đến sân bay lúc 9 giờ sáng ngày mai.) ♦ Diễn tả về sự khó chịu, phàn nàn về một sự việc gì đó. Ex: I can’t believe they are always making so much noise. It’s really annoying. (Tôi không thể tin rằng họ luôn tạo ra tiếng ồn lớn như vậy. Thật là phiền phức.) |
Dấu hiệu nhận biết | Các trạng từ chỉ thời gian thường xuất hiện ở trong thì hiện tại tiếp diễn:
♦ Now (bây giờ) ♦ Currently (hiện tại) ♦ At the moment (lúc này) ♦ Right now (ngay bây giờ) ♦ Nowadays (ngày nay) ♦ At present (hiện tại) ♦ This week/month/year (tuần/tháng/năm này) ♦ These days (những ngày gần đây) ♦ Các động từ cảm thán: Look!; Listen!; Keep silent!… |
3. Thì quá khứ đơn (Past simple)
Động từ thường |
Động từ tobe |
|
Cấu trúc | (+): S +V-ed/V2 + O
Trong đó: ♦ V-ed: Động từ thường ♦ V2: Động từ ở cột thứ 2 trong bảng 360 động từ bất quy tắc Ex: She baked a delicious cake. (Cô ấy nướng một chiếc bánh ngon lành.) |
(+): S + to be + O
Trong đó: ♦ I/He/She/It + Was +… ♦ We/You/They + Were +… Ex: They were friends in high school. (Họ là bạn trong trường trung học.) |
(-): S + did not (didn’t) + V + O
Ex: I didn’t eat breakfast this morning. (Tôi không ăn sáng sáng nay.) |
(-): S + to be (not) + O
Trong đó: ♦ I/He/She/It + was not (wasn’t) +… ♦ We/You/They + were not (weren’t) +… Ex: They weren’t happy with the outcome. (Họ không hài lòng với kết quả.) |
|
(?): Did + S + V+ O ?
Ex: Did she take the bus to work today? (Cô ấy có đi xe bus đi làm hôm nay không?) |
(?): To be + S + V ?
Trong đó: ♦ Was (wasn’t) + I/He/She/It + …? ♦ Were (weren’t) +We/You/They +…? Ex: Were they on vacation last week? (Họ có đi nghỉ mát tuần trước không?) |
|
Cách sử dụng | ♦ Diễn tả hành động đã xảy ra ở một thời điểm cụ thể, thời gian cụ thể trong quá khứ. Ex: I visited Paris last summer. (Tôi đã đến thăm Paris vào mùa hè năm ngoái.)
♦ Diễn tả hành động lặp đi lặp lại ở trong quá khứ. Ex: When I was a child, I played soccer every day. (Khi tôi còn nhỏ, tôi chơi bóng đá vào mỗi ngày.) ♦ Diễn tả một hành động xen vào khi một hành động khác đang diễn ra ở trong quá khứ. Ex: She was studying when his friend called her. (Cô ấy đang học thì bạn của cô ấy gọi cô ấy.) ♦ Dùng trong câu điều kiện loại II. Ex: He would travel the world if he had more free time. (Anh ấy sẽ đi du lịch khắp thế giới nếu có nhiều thời gian rảnh hơn.) ♦ Dùng trong câu ước không có thật. Ex: If only I could go back in time, I would change my decision. (Giá như có thể quay ngược thời gian, tôi sẽ thay đổi quyết định của mình.) |
|
Dấu hiệu nhận biết | Dấu hiệu nhận biết của thì quá khứ đơn được thể hiện qua những trạng từ chỉ thời gian dưới đây:
♦ Yesterday, ago, last (week/ year/ month), in the past, the day before, với những khoảng thời gian đã qua ở trong ngày (today, this morning, this afternoon). ♦ Sau it’s time (đã đến lúc), as if, as though (như thể là), if only, wish (ước gì), would sooner/ rather (thích hơn). |
4. Thì quá khứ tiếp diễn (Past continuous)
Cấu trúc | (+): S + to be + V-ing + O
Ex: I was studying English with HOCMAI at 8pm last night. (Vào 8h tối qua tôi đang học tiếng Anh cùng HOCMAI.) |
(-): S + to be + not + V-ing + O
Ex: We were not studying when the teacher entered the classroom. (Chúng tôi không đang học bài khi giáo viên vào lớp.) |
|
(?): To ve + S + V-ing + O?
W-h question + to be + S + V-ing + O? Ex: Why were you playing Guitar too loud at 11pm last night? (Tối qua lúc 11 giờ bạn làm gì mà chơi đàn ghita to như vậy?) |
|
Cách sử dụng | ♦ Diễn tả một hành động đang xảy ra ở một thời điểm xác định trong quá khứ. Ex: Yesterday at 9 PM, I was watching a movie. (Hôm qua lúc 9 giờ tối, tôi đang xem một bộ phim.)
♦ Diễn tả một hành động đang diễn ra thì có một hành động khác chen vào. Ex: He was studying when his friend called him. (Anh ấy đang học khi bạn anh gọi điện cho anh ấy.) ♦ Diễn tả 2 hành động xảy ra song song ở trong quá khứ. Ex: While I was cooking dinner, my brother was setting the table. (Trong khi tôi đang nấu bữa tối, em trai tôi đang sắp xếp bàn ăn.) Note: KHÔNG SỬ DỤNG thì quá khứ tiếp diễn với những động từ chỉ trạng thái: (State verbs: want, love, understand, like, hate…), thay vào đó chúng ta sẽ dùng thì quá khứ đơn. |
Dấu hiệu nhận biết | Dấu hiệu nhận biết thì QKTD bao gồm:
♦ Các trạng từ chỉ thời gian:
♦ Xuất hiện các liên từ: and/when/while để diễn tả các hành động đồng thời xảy ra. |
5. Thì hiện tại hoàn thành (Present perfect tense)
Cấu trúc | (+): S + have/ has + Verb Participle III + O
Trong đó:
Ex: He has studied English for five years. (Anh ấy đã học tiếng Anh trong 5 năm.) |
(-): S + haven’t/ hasn’t + Verb Participle III
Ex: They haven’t finished their homework yet. (Họ chưa làm xong bài tập về nhà.) |
|
(?): Have/ Has + S + Verb Participle III?
Ex: Have you eaten the new cake? (Bạn đã ăn loại bánh mới chưa?) |
|
Cách sử dụng | ♦ Diễn đạt hành động bắt đầu ở trong quá khứ và vẫn kéo dài đến hiện tại. Ex: She has known him since they were in high school. (Cô biết anh từ khi họ còn học trung học.)
♦ Diễn đạt kết quả của hành động đã xảy ra ở trong quá khứ nhưng không rõ về thời gian lắm. Ex: They have visited many countries. (Họ đã tới thăm nhiều quốc gia.) ♦ Dùng trong câu so sánh hơn nhất với những cụm từ: The first/last/second… Ex: This is the first time we have ever tried sushi. (Đây là lần đầu tiên chúng tôi thử sushi.) ♦ Diễn đạt 1 sự kiện, hành động đã diễn ra từ quá khứ đến hiện tại. Ex: He has written four books in the past two years. (Ông đã viết 4 cuốn sách trong 2 năm qua.) |
Dấu hiệu nhận biết | Dấu hiệu nhận biết thì hiện tại hoàn thành qua những trạng từ chỉ thời gian:
♦ Just ♦ Already ♦ Before ♦ Yet ♦ Ever ♦ Never ♦ Recently ♦ So far ♦ For + khoảng thời gian (for a long time, for … years) ♦ Since + khoảng thời gian (since 1999, since 2000) |
II – Passive voice (Câu bị động)
S + be + V3/Ved + (by + doer) + (…)
Câu bị động có 2 cách sử dụng cụ thể như dưới đây:
- Cách 1: Khi muốn nhấn mạnh người hoặc sự vật chịu sự tác động của hành động nào đó.
- Cách 2: Khi không biết ai hoặc cái gì thực hiện hành động hoặc điều gì đó cũng không quá quan trọng (unknown | unimportant).
Lưu ý: Nếu muốn đề cập đến chủ thể thực hiện hành động thì thêm “by + sb/sth (bởi ai hoặc cái gì). Ví dụ: A lot of money was stolen by three men in the robbery. (Ba người đàn ông đã ăn cắp rất nhiều tiền.)
Dưới đây là cấu trúc chuyển đổi câu chủ động sang câu chủ động ở trong các thì:
Thì tiếng Anh |
Cấu trúc câu chủ động |
Cấu trúc câu bị động |
Hiện tại đơn | S + V(s/es) + O | S + am/is/are + V3/V-ed |
Hiện tại tiếp diễn | S + am/is/are + V-ing + O | S + am/is/are + being + V3/V-ed |
Hiện tại hoàn thành | S + have/has + V3/V-ed + O | S + have/has + been + V3/V-ed |
Hiện tại hoàn thành tiếp diễn | S + have/has + been + V-ing + O | S + have/ has been being + V3/V-ed |
Quá khứ đơn | S + V(ed/P1) + O | S + was/were + V3/V-ed |
Quá khứ tiếp diễn | S + was/were + V-ing + O | S + was/were + being + V3/V-edV3/V-ed |
Quá khứ hoàn thành | S + had + V3/V-ed + O | S + had + been + V3/V-ed |
Quá khứ hoàn thành tiếp diễn | S + hadn’t + been + V-ing + O | S + had been being + V3/V-ed |
Tương lai đơn | S + will + V-inf + O | S + will + be + V3/V-ed |
Tương lai hoàn thành | S + will + have + V3/V-ed + O | S + will + have + been + V3/V-ed |
Tương lai gần | S + am/is/are going to + V-infi + O | S + am/is/are going to + be + V3/V-ed |
Tương lai hoàn thành tiếp diễn | S + will + have + been + V-ing + O | S + will have been being + V3/V-ed |
Động từ khuyết thiếu | S + ĐTKT + V-inf + O | S + ĐTKT + be + V3/V-ed |
III – Compound sentences (Câu ghép)
Câu ghép là một loại câu gồm có hai hoặc nhiều mệnh đề độc lập được kết hợp cùng với nhau thông qua các từ nối ghép như “và” (and), “hoặc” (or), “nhưng” (but), “nên” (so), và “vì” (for). Mỗi mệnh đề độc lập ở trong câu ghép có thể tồn tại độc lập và có ý nghĩa hoàn chỉnh.
Câu ghép cho phép kết hợp nhiều ý nghĩa, ý tưởng và thông tin trong một câu duy nhất, tạo ra sự phong phú và đa dạng trong cú pháp và cấu trúc câu. Điều này giúp mở rộng khả năng diễn đạt ý kiến, thông tin và tư duy một cách rõ ràng và linh hoạt hơn. Những thành phần kết nối được gọi là Connector.
IV – To-infinitives and bare infinitives (To V và động từ nguyên thể)
Một số động từ phổ biến có dạng to V:
|
|
Lưu ý, với thể phủ định ở động từ nguyên mẫu, ta sẽ đặt “not” ở phía trước động từ nguyên mẫu bất kỳ:
- I decided not to go to Korea. (Tôi quyết định không đi Hàn Quốc nữa.)
- I would rather not drink beer. (Tôi không thích uống bia nữa.)
Đối với cấu trúc của động từ nguyên mẫu:
Cách dùng |
Cấu trúc |
Thường đi kèm cùng với các động từ make/let/help | S + Make/ Let/ Help + Object + V nguyên mẫu |
Đứng sau các động từ chỉ giác quan, tri giác. | S + Verbs of perception + Object + V nguyên mẫu/ V-ing |
Đứng sau “had better” | S + had better (not) + V |
Sử dụng với từ để hỏi “Why” | Why + V…? |
C. ĐỀ ÔN THI CUỐI HỌC KÌ I MÔN TIẾNG ANH LỚP 11 (CÓ ĐÁP ÁN CHI TIẾT)
Sau đây là tổng hợp bộ tài liệu gồm 03 đề ôn thi học kỳ I môn Tiếng Anh lớp 11 kèm lời giải chi tiết do BUTBI biên soạn. Để sử dụng bộ tài liệu tốt nhất, các em học sinh nên in ra giấy rồi thực hành trực tiếp nhé!
Trên đây là chi tiết Đề cương ôn thi học kì 1 môn Tiếng Anh 10 chi tiết do HOCMAI tổng hợp gửi đến các em học sinh. Hy vọng với bộ tài liệu gồm phần Từ vựng, ngữ pháp và đề ôn luyện sẽ giúp các em chuẩn bị tốt nhất cho kỳ thi cuối HK1 sắp tới nhé!