Đề cương ôn thi học kì 1 môn Tiếng Anh 10 mới đầy đủ và chi tiết nhất

0

Đề cương ôn thi học kì 1 môn Tiếng Anh 10 được BUTBI biên soạn, tổng hợp toàn bộ kiến thức gồm phần từ vựng, ngữ pháp và đề thi ôn luyện giúp các em học sinh khối 10 ôn luyện và nắm vững kiến thức để chuẩn bị tốt nhất cho kỳ thi cuối HK1 sắp tới.

de-cuong-thi-hoc-ki-1-mon-tieng-anh-10

TOPCLASS10  GIẢI PHÁP HỌC TẬP TOÀN DIỆN DÀNH CHO 2K8

✅ Chuyển cấp nhẹ nhàng, chinh phục mọi bộ SGK - Bứt phá điểm 9,10

✅ Mô hình học tập 4 bước toàn diện: HỌC - LUYỆN - HỎI - KIỂM TRA

✅ Đội ngũ giáo viên luyện thi hàng đầu 16+ năm kinh nghiệm

✅ Dịch vụ hỗ trợ học tập đồng hành xuyên suốt quá trình học tập

Tham khảo thêm:

A. TỪ VỰNG | ĐỀ CƯƠNG ÔN THI HỌC KÌ 1 MÔN TIẾNG ANH 10

Unit 1: Family Life

Từ vựng Từ loại Phiên âm

Nghĩa

Benefit n /ˈbenɪfɪt/ Lợi ích
Bond n /bɒnd/ Sự gắn bó, kết nối
Breadwinner n /ˈbredwɪnə(r)/ Người trụ cột đi làm nuôi gia đình
Character n /ˈkærəktə(r)/ Tính cách
Cheer up v /tʃɪə(r) ʌp/ Cổ vũ, làm cho (ai đó) vui lên
Damage v /ˈdæmɪdʒ/ Phá hỏng, làm hỏng
Gratitude n /ˈɡrætɪtjuːd/ Sự biết ơn, lòng biết ơn
Grocery n /ˈɡrəʊsəri/ Thực phẩm và tạp hoá
Heavy lifting n /ˌhevi ˈlɪftɪŋ/ Mang vác nặng
Homemaker  n /ˈhəʊmmeɪkə(r)/ Người nội trợ
Laundry  n /ˈlɔːndri/ Quần áo, đồ giặt là
Manner n /ˈmænə(r)/ Tác phong, cách ứng xử
Responsibility n /rɪˌspɒnsəˈbɪləti/ Trách nhiệm
Routine n /ruːˈtiːn/ Lệ thường, công việc hằng ngày
Rubbish n /ˈrʌbɪʃ/ Rác rưởi
Spotlessly adv /ˈspɒtləsli/ Không tì vết
Strengthen v /ˈstreŋkθn/ Củng cố, làm mạnh thêm
Support n, v /səˈpɔːt/ Ủng hộ, hỗ trợ
Truthful adj /ˈtruːθfl/ Trung thực
Value  n /ˈvæljuː/ Giá trị
Washing-up n /ˌwɒʃɪŋ ˈʌp/ Rửa chén bát

 

Unit 2: Humans and the environment

Từ vựng Từ loại Phiên âm

Nghĩa

Adopt v /əˈdɒpt/ Theo, chọn theo
Appliance n /əˈplaɪəns/ Thiết bị, dụng cụ
Awareness n /əˈweənəs/ Nhận thức
Calculate v /ˈkælkjuleɪt/ Tính toán
Carbon footprint n /ˌkɑːbən ˈfʊtprɪnt/ Dấu chân cacbon, vết cacbon
Chemical  n /ˈkemɪkl/ Hoá chất
Eco-friendly adj /ˌiːkəʊ ˈfrendli/ Thân thiện với môi trường
Electrical adj /ɪˈlektrɪkl/ Thuộc về điện
Emission n /ɪˈmɪʃn/ Sự thải ra, thoát ra 
Encourage v /ɪnˈkʌrɪdʒ/ Khuyến khích, động viên
Energy n /ˈenədʒi/ Năng lượng
Estimate v /ˈestɪmeɪt/ Ước tính, ước lượng
Global adj /ˈɡləʊbl/ Toàn cầu
Human n /ˈhjuːmən/ Con người
Issue n /ˈɪʃuː/ Vấn đề
Lifestyle  n /ˈlaɪfstaɪl/ Lối sống, cách sống
Litter  n /ˈliːtə(r)/ Rác thải 
Material  n /məˈtɪəriəl/ Nguyên liệu
Organic  adj /ɔːˈɡænɪk/ Hữu cơ
Public transport  n /ˌpʌblɪk ˈtrænspɔːt/ Giao thông công cộng 
Refillable  adj /ˌriːˈfɪləbl/ Có thể làm đầy lại
Resource  n /rɪˈsɔːs/ Tài nguyên
Sustainable  adj /səˈsteɪnəbl/ Bền vững

 

Unit 3: Music

Từ vựng

Từ loại Phiên âm

Nghĩa

Bamboo clapper  n /ˌbæmˈbuː ˈklæpə(r)/ Phách 
Comment n /ˈkɒment/ Lời bình luận
Competition n /ˌkɒmpəˈtɪʃn/ Cuộc tranh tài, cuộc thi
Concert n /ˈkɒnsət/ Buổi hoà nhạc
Decoration  n /ˌdekəˈreɪʃn/ Việc trang trí
Delay v /dɪˈleɪ/ Hoãn lại
Eliminate v /ɪˈlɪmɪneɪt/ Loại ra, loại trừ
Judge n /dʒʌdʒ/ Giám khảo 
Live  adj, adv /lɪv/ Trực tiếp
Location  n /ləʊˈkeɪʃn/ Vị trí, địa điểm
Moon-shaped lute    /muːn ʃeɪpt luːt/ Đàn nguyệt
Musical instrument n /ˌmjuːzɪkl ˈɪnstrəmənt/ Nhạc cụ 
Participant  n /pɑːˈtɪsɪpənt/ Người tham dự, thí sinh
Performance n /pəˈfɔːməns/ Buổi biểu diễn, buổi trình diễn
Reach  v /riːtʃ/ Đạt được
Single  n /ˈsɪŋɡl/ Đĩa đơn
Social media  n /ˈsəʊʃl ˈmiːdiə/ Mạng xã hội
Talented  adj /ˈtæləntɪd/ Tài năng 
Trumpet  n /ˈtrʌmpɪt/ Kèn trumpet
Upload v /ˌʌpˈləʊd/ Tải lên

 

Unit 4: For a better community

Từ vựng

Từ loại Phiên âm

Nghĩa

Access n /ˈækses/ Tiếp cận với
Announcement  n /əˈnaʊnsmənt/ Thông báo
Boost v /buːst/ Thúc đẩy, làm thăng thêm
Cheerful adj /ˈtʃɪəfl/ Vui vẻ
Community n /kəˈmjuːnəti/ Cộng đồng
Community service n /kəˌmjuːnəti ˈsɜːvɪs/ Phục vụ cộng đồng
Confidence n /ˈkɒnfɪdəns/ Sự tự tin
Confused  n /kənˈfjuːzd/ Bối rối
Deliver  adj /dɪˈlɪvə(r)/ Phân phát, giao (hàng)
Donate  v /dəʊˈneɪt/ Cho, hiến tặng
Donation  n /dəʊˈneɪʃn/ Đồ mang cho, đồ hiến tặng
Generous  adj /ˈdʒenərəs/ Hào phóng 
Involved  adj /ɪnˈvɒlvd/ Tham gia
Life-saving  adj /ˈlaɪf seɪvɪŋ/ Cứu nạn, cứu sống
Non-governmental adj /ˌnɒn ˌɡʌvnˈmentl/ Phi chính phủ 
Orphanage  n /ˈɔːfənɪdʒ/ Trại trẻ mồ côi
Participate  v /pɑːˈtɪsɪpeɪt/ Tham gia
Practical  adj /ˈpræktɪkl/ Thực tế, thiết thực
Raise  v /reɪz/ Quyên góp
Remote  adj /rɪˈməʊt/ Hẻo lánh, xa xôi
Various  adj /ˈveəriəs/ Khác nhau, đa dạng
Volunteer  n, v /ˌvɒlənˈtɪə(r)/ Tình nguyện viên, người đi làm công việc thiện nguyện, tình nguyện; làm việc thiện nguyện

 

Unit 5: Inventions

Từ vựng

Từ loại Phiên âm

Nghĩa

3D printing   /ˌθriː ˈdiː ˈprɪntɪŋ/ In ba chiều
AI (artificial intelligence)   /ˌeɪ ˈaɪ/ Trí tuệ nhân tạo
App n /æp/ Ứng dụng (trên điện thoại)
Application  n /ˌæplɪˈkeɪʃn/ Ứng dụng 
Apply  v /əˈplaɪ/ Áp dụng 
Button  n /ˈbʌtn/ Nút bấm 
Charge  v /tʃɑːdʒ/ Sạc pin 
Communicate  v /kəˈmjuːnɪkeɪt/ Giao tiếp 
Computer  n /kəmˈpjuːtə(r)/ Máy tính 
Device  n /dɪˈvaɪs/ Thiết bị 
Display  n /dɪˈspleɪ/ Hiển thị, trưng bày 
Driverless  adj /ˈdraɪvələs/ Không người lái 
E-reader  n /ˈiː riːdə(r)/ Thiết bị đọc sách điện tử
Experiment  n /ɪkˈsperɪmənt/ Thí nghiệm
Hardware  n /ˈhɑːdweə(r)/ Phần cứng (máy tính)
Install  v /ɪnˈstɔːl/ Cài (phần mềm, chương trình máy tính)
Invention  n /ɪnˈvenʃn/ Phát minh
Laboratory  n /ləˈbɒrətri/ Phòng thí nghiệm
Laptop n /ˈlæptɒp/ Máy tính xách tay
Processor  n /ˈprəʊsesə(r)/ Bộ xử lí (máy tính)
RAM (Random Access Memory)   /ræm/ Bộ nhớ khả biến (máy tính)
Smartphone  n /ˈsmɑːtfəʊn/ Điện thoại thông minh
Software  n /ˈsɒftweə(r)/ Phần mềm (máy tính)
Stain  n /steɪn/ Vết bẩn 
Storage space  n /ˈstɔːrɪdʒ speɪs/ Dung lượng lưu trữ (máy tính)
Store  v /stɔː(r)/ Lưu trữ
Suitable  adj /ˈsuːtəbl/ Phù hợp
Valuable adj /ˈvæljuəbl/ Có giá tị

 

B. NGỮ PHÁP | ĐỀ CƯƠNG ÔN THI HỌC KÌ 1 ÔN THI HỌC KÌ 1 MÔN TIẾNG ANH 10

I – Các thì trong tiếng anh

1. Thì hiện tại đơn (Present simple tense)

Động từ thường

Động từ to be

Cấu trúc (+): S + V(s/es) (+ O)

Trong đó:

♦ I/We/You/They/N số nhiều + V (nguyên thể)

♦ He/She/It/N số ít/N không đếm được + V(s/es).

Ví dụ: He eat an apple every day. (Anh ta ăn một quả táo mỗi ngày.)

(+): S + to be + O

Trong đó:

♦ I am + O

♦ You/We/They + are + O

♦ She/He/It + is + O

Ví dụ: He is a student. (anh ấy là một học sinh.)

(-): S + do not/does not + V
(+ O)Trong đó:

♦ do not = don’t

♦ does not = doesn’t

Ví dụ: I don’t eat meat. (Tôi không ăn thịt.)

(-): S + to be + not + N/ Adj (+ O)

(is not = isn’t, are ♦not = aren’t)

Trong đó:

♦ I’m not (am not) + N/Adj

♦ You/We/They + aren’t (are not)

♦ She/He/It + isn’t (is not)

Ví dụ: He is not a doctor. (Anh ấy không phải là bác sĩ.)

(?): Do/Does + S + V (+ O)?

Trả lời:

♦ (+) Yes, S + do/does.

♦ (-) No, S + don’t/ doesn’t

Ví dụ:

Do you like cats? (Bạn có thích mèo không?)

Yes, I do. (Có, tôi rất thích mèo)

Wh- + do/ does (not) + S + V + O?

Ví dụ: Why do you like coffee? (Tại sao bạn lại thích cà phê?)

(?): To be + S + N/Adj? 

Wh- + to be (not) + S + N/Adj

Trong đó:

♦ Am I + N/Adj

♦ Are + You/We/They…?

♦ Is + She/He/It…?

Ví dụ: Is this your book? (Đây là cuốn sách của bạn à)

Cách sử dụng Diễn tả những công việc hoặc những thói quen chúng ta làm thường xuyên. Ex: They often have dinner together as a family. (Họ thường xuyên cùng nhau ăn tối như một gia đình.)

Diễn tả một sự thật, chân lý hiển nhiên. Ex: The sun rises in the east and sets in the west. (Mặt trời mọc ở phía đông và lặn ở phía tây.)

Diễn tả một sự việc xảy ra theo như thời gian biểu cụ thể: giờ xe đò, tàu chạy, giờ bay,… Ví dụ: The train departs at 8 AM. (Chuyến tàu khởi hành vào lúc 8 giờ sáng.)

Diễn tả trạng thái cảm xúc của chủ thể. Ví dụ: She seems excited about her upcoming vacation. (Cô ấy có vẻ hào hứng về kỳ nghỉ sắp tới.)

Dấu hiệu nhận biết Xuất hiện những trạng từ chỉ tần suất dưới đây:

♦ Always: Luôn luôn

♦ Usually: Thường, thông thường

♦ Often/Frequently: Thường xuyên

♦ Sometimes: Thỉnh thoảng, đôi khi

♦ Rarely/Seldom: Hiếm khi

♦ Occasionally: Thỉnh thoảng, đôi khi

♦ Generally/Regularly: thường thường

♦ Never: Không bao giờ

♦ Every + khoảng thời gian (day/ week/ month/ year,…)

♦ Once, twice, three times, four times….. + khoảng thời gian (a day, week, month, year,…)

2. Thì hiện tại tiếp diễn (Present continuous tense)

Cấu trúc (+): S + to be + Ving + O

Trong đó:

  • I + am + Ving
  • You/We/They + Are + Ving
  • She/He/It + is + Ving

Ví dụ: He is studying for her exam at the moment. (Anh ấy đang ôn thi vào lúc này.)

(-): S + to be + not + Vng

Trong đó:

  • I am not (I‘m not) + Ving
  • You/We/They + are not (aren’t) + Ving
  • She/He/It + is not (isn’t) + Ving

Ví dụ: We are not watching television right now. (Bây giờ chúng tôi không xem tivi.)

(?): To be (not) + S + Ving?

Wh- + to be (not) + S + Ving?

Trong đó:

  • Am I + Ving
  • Are You/We/They + Ving …?
  • Is She/He/It + Ving …?

Ví dụ: Is she running in the park? (Cô ấy đang chạy trong công viên phải không?)

Cách sử dụng Diễn tả sự việc hoặc hành động đang xảy ra tại thời điểm nói. Ex: He is cooking dinner in the kitchen. (Anh ấy đang nấu bữa tối trong nhà bếp.)

Diễn tả sự việc hoặc hành động đang xảy ra không nhất thiết tại thời điểm nói. Ex: She can’t come to the party tonight because she is finding a job.. (Cô ấy không thể đến dự tiệc tối nay vì cô đang đi tìm việc làm.)

Diễn tả sự việc hoặc hành động sắp xảy ra trong tương lai gần. Ví dụ: They are leaving for the airport at 9 am tomorrow. (Họ sẽ rời đi đến sân bay lúc 9 giờ sáng ngày mai.)

Diễn tả về sự khó chịu, phàn nàn về một sự việc gì đó. Ex: I can’t believe they are always making so much noise. It’s really annoying. (Tôi không thể tin rằng họ luôn tạo ra tiếng ồn lớn như vậy. Thật là phiền phức.)

Dấu hiệu nhận biết Các trạng từ chỉ thời gian thường xuất hiện ở trong thì hiện tại tiếp diễn:

Now (bây giờ)

Currently (hiện tại)

At the moment (lúc này)

Right now (ngay bây giờ)

Nowadays (ngày nay)

At present (hiện tại)

This week/month/year (tuần/tháng/năm này)

These days (những ngày gần đây)

Các động từ cảm thán: Look!; Listen!; Keep silent!…

3. Thì quá khứ đơn (Past simple)

Động từ thường

Động từ tobe

Cấu trúc (+): S +V-ed/V2 + O

Trong đó:

V-ed: Động từ thường

V2: Động từ ở cột  thứ 2  trong bảng 360 động từ bất quy tắc

Ex: She baked a delicious cake. (Cô ấy nướng một chiếc bánh ngon lành.)

(+): S + to be + O

Trong đó:

I/He/She/It + Was +…

We/You/They + Were +…

Ex: They were friends in high school. (Họ là bạn trong trường trung học.)

(-): S + did not (didn’t) + V + O

Ex: I didn’t eat breakfast this morning. (Tôi không ăn sáng sáng nay.)

(-): S + to be (not) + O

Trong đó:

I/He/She/It + was not (wasn’t) +…

We/You/They + were not (weren’t) +…

Ex: They weren’t happy with the outcome. (Họ không hài lòng với kết quả.)

(?): Did + S + V+ O ?

Ex: Did she take the bus to work today? (Cô ấy có đi xe bus đi làm hôm nay không?)

(?): To be + S + V ?

Trong đó:

Was (wasn’t) + I/He/She/It + …?

Were (weren’t) +We/You/They +…?

Ex: Were they on vacation last week? (Họ có đi nghỉ mát tuần trước không?)

Cách sử dụng Diễn tả hành động đã xảy ra ở một thời điểm cụ thể, thời gian cụ thể trong quá khứ. Ex: I visited Paris last summer. (Tôi đã đến thăm Paris vào mùa hè năm ngoái.)

Diễn tả hành động lặp đi lặp lại ở trong quá khứ. Ex: When I was a child, I played soccer every day. (Khi tôi còn nhỏ, tôi chơi bóng đá vào mỗi ngày.)

Diễn tả một hành động xen vào khi một hành động khác đang diễn ra ở trong quá khứ. Ex: She was studying when his friend called her. (Cô ấy đang học thì bạn của cô ấy gọi cô ấy.)

Dùng trong câu điều kiện loại II. Ex: He would travel the world if he had more free time. (Anh ấy sẽ đi du lịch khắp thế giới nếu có nhiều thời gian rảnh hơn.)

Dùng trong câu ước không có thật. Ex: If only I could go back in time, I would change my decision. (Giá như có thể quay ngược thời gian, tôi sẽ thay đổi quyết định của mình.)

Dấu hiệu nhận biết Dấu hiệu nhận biết của thì quá khứ đơn được thể hiện qua những trạng từ chỉ thời gian dưới đây:

Yesterday, ago, last (week/ year/ month), in the past, the day before, với những khoảng thời gian đã qua ở trong ngày (today, this morning, this afternoon).

Sau it’s time (đã đến lúc), as if, as though (như thể là), if only, wish (ước gì), would sooner/ rather (thích hơn).

4. Thì quá khứ tiếp diễn (Past continuous)

Cấu trúc (+): S + to be + V-ing + O

Ex: I was studying English with HOCMAI at 8pm last night. (Vào 8h tối qua tôi đang học tiếng Anh cùng HOCMAI.)

(-): S + to be + not + V-ing + O

Ex: We were not studying when the teacher entered the classroom. (Chúng tôi không đang học bài khi giáo viên vào lớp.)

(?): To ve + S + V-ing + O?

W-h question + to be + S + V-ing + O?

Ex: Why were you playing Guitar too loud at 11pm last night? (Tối qua lúc 11 giờ bạn làm gì mà chơi đàn ghita to như vậy?)

Cách sử dụng Diễn tả một hành động đang xảy ra ở một thời điểm xác định trong quá khứ. Ex: Yesterday at 9 PM, I was watching a movie. (Hôm qua lúc 9 giờ tối, tôi đang xem một bộ phim.)

Diễn tả một hành động đang diễn ra thì có một hành động khác chen vào. Ex: He was studying when his friend called him. (Anh ấy đang học khi bạn anh gọi điện cho anh ấy.)

Diễn tả 2 hành động xảy ra song song ở trong quá khứ. Ex: While I was cooking dinner, my brother was setting the table. (Trong khi tôi đang nấu bữa tối, em trai tôi đang sắp xếp bàn ăn.)

Note: KHÔNG SỬ DỤNG thì quá khứ tiếp diễn với những động từ chỉ trạng thái: (State verbs: want, love, understand, like, hate…), thay vào đó chúng ta sẽ dùng thì quá khứ đơn.

Dấu hiệu nhận biết Dấu hiệu nhận biết thì QKTD bao gồm:

Các trạng từ chỉ thời gian:

  • At + giờ chính xác + thời gian tại quá khứ (At 9 a.m yesterday)
  • At + this time + thời gian tại quá khứ (At this time two months ago,….)
  • In + năm xác định (in 2004, in 2002,…) 
  • In the past (trong quá khứ)

Xuất hiện các liên từ: and/when/while để diễn tả các hành động đồng thời xảy ra.

5. Thì hiện tại hoàn thành (Present perfect tense)

Cấu trúc (+): S + have/ has + Verb Participle III + O

Trong đó:

  • I/We/You/They + have:
  • He/She/It + has:  

Ex: He has studied English for five years. (Anh ấy đã học tiếng Anh trong 5 năm.)

(-): S + haven’t/ hasn’t + Verb Participle III

Ex: They haven’t finished their homework yet. (Họ chưa làm xong bài tập về nhà.)

(?): Have/ Has + S + Verb Participle III?

Ex: Have you eaten the new cake? (Bạn đã ăn loại bánh mới chưa?)

Cách sử dụng Diễn đạt hành động bắt đầu ở trong quá khứ và vẫn kéo dài đến hiện tại. Ex: She has known him since they were in high school. (Cô biết anh từ khi họ còn học trung học.)

Diễn đạt kết quả của hành động đã xảy ra ở trong quá khứ nhưng không rõ về thời gian lắm. Ex: They have visited many countries. (Họ đã tới thăm nhiều quốc gia.)

Dùng trong câu so sánh hơn nhất với những cụm từ: The first/last/second… Ex: This is the first time we have ever tried sushi. (Đây là lần đầu tiên chúng tôi thử sushi.)

Diễn đạt 1 sự kiện, hành động đã diễn ra từ quá khứ đến hiện tại. Ex: He has written four books in the past two years. (Ông đã viết 4 cuốn sách trong 2 năm qua.)

Dấu hiệu nhận biết Dấu hiệu nhận biết thì hiện tại hoàn thành qua những trạng từ chỉ thời gian:

Just

Already

Before

Yet

Ever

Never

Recently

So far

For + khoảng thời gian (for a long time, for … years)

Since + khoảng thời gian (since 1999, since 2000)

II – Passive voice (Câu bị động)

S + be + V3/Ved + (by + doer) + (…)

Câu bị động có 2 cách sử dụng cụ thể như dưới đây:

  • Cách 1: Khi muốn nhấn mạnh người hoặc sự vật chịu sự tác động của hành động nào đó.
  • Cách 2: Khi không biết ai hoặc cái gì thực hiện hành động hoặc điều gì đó cũng không quá quan trọng (unknown | unimportant).

Lưu ý: Nếu muốn đề cập đến chủ thể thực hiện hành động thì thêm “by + sb/sth (bởi ai hoặc cái gì). Ví dụ: A lot of money was stolen by three men in the robbery. (Ba người đàn ông đã ăn cắp rất nhiều tiền.)

Dưới đây là cấu trúc chuyển đổi câu chủ động sang câu chủ động ở trong các thì:

Thì tiếng Anh

Cấu trúc câu chủ động

Cấu trúc câu bị động

Hiện tại đơn S + V(s/es) + O S + am/is/are + V3/V-ed
Hiện tại tiếp diễn S + am/is/are + V-ing + O S + am/is/are + being + V3/V-ed
Hiện tại hoàn thành S + have/has + V3/V-ed + O S + have/has + been + V3/V-ed
Hiện tại hoàn thành tiếp diễn S + have/has + been + V-ing + O S + have/ has been being + V3/V-ed
Quá khứ đơn S + V(ed/P1) + O S + was/were + V3/V-ed
Quá khứ tiếp diễn S + was/were + V-ing + O S + was/were + being + V3/V-edV3/V-ed
Quá khứ hoàn thành S + had + V3/V-ed + O S + had + been + V3/V-ed
Quá khứ hoàn thành tiếp diễn S + hadn’t + been + V-ing + O S + had been being + V3/V-ed
Tương lai đơn S + will + V-inf + O S + will + be + V3/V-ed
Tương lai hoàn thành S + will + have + V3/V-ed + O S + will + have + been + V3/V-ed
Tương lai gần S + am/is/are going to + V-infi + O S + am/is/are going to + be + V3/V-ed
Tương lai hoàn thành tiếp diễn S + will + have + been + V-ing + O S + will have been being + V3/V-ed
Động từ khuyết thiếu S + ĐTKT + V-inf + O S + ĐTKT + be + V3/V-ed

III – Compound sentences (Câu ghép)

Câu ghép là một loại câu gồm có hai hoặc nhiều mệnh đề độc lập được kết hợp cùng với nhau thông qua các từ nối ghép như “và” (and), “hoặc” (or), “nhưng” (but), “nên” (so), và “vì” (for). Mỗi mệnh đề độc lập ở trong câu ghép có thể tồn tại độc lập và có ý nghĩa hoàn chỉnh.

Câu ghép cho phép kết hợp nhiều ý nghĩa, ý tưởng và thông tin trong một câu duy nhất, tạo ra sự phong phú và đa dạng trong cú pháp và cấu trúc câu. Điều này giúp mở rộng khả năng diễn đạt ý kiến, thông tin và tư duy một cách rõ ràng và linh hoạt hơn. Những thành phần kết nối được gọi là Connector.

IV – To-infinitives and bare infinitives (To V và động từ nguyên thể)

Một số động từ phổ biến có dạng to V:

  • expect (mong chờ)
  • plan (lên kế hoạch)
  • want (muốn)
  • promise (hứa)
  • agree (đồng ý)
  • hesitate (do dự)
  • ask (hỏi/ bảo/ yêu cầu)
  • refuse (từ chối)
  • seem (có vẻ như)
  • appear (xuất hiện)
  • arrange (sắp xếp)
  • attempt (nỗ lực)
  • decide (quyết định)
  • fail (trượt/ thất bại)
  • happen (xảy ra/ tình cờ)
  • hope (hy vọng)
  • learn (học)
  • manage (kiểm soát)
  • tend (dự định)

Lưu ý, với thể phủ định ở động từ nguyên mẫu, ta sẽ đặt “not” ở phía trước động từ nguyên mẫu bất kỳ:

  • I decided not to go to Korea. (Tôi quyết định không đi Hàn Quốc nữa.)
  • I would rather not drink beer. (Tôi không thích uống bia nữa.)

Đối với cấu trúc của động từ nguyên mẫu:

Cách dùng

Cấu trúc

Thường đi kèm cùng với các động từ make/let/help S + Make/ Let/ Help + Object + V nguyên mẫu
Đứng sau các động từ chỉ giác quan, tri giác. S + Verbs of perception + Object + V nguyên mẫu/ V-ing
Đứng sau “had better” S + had better (not) + V
Sử dụng với từ để hỏi “Why” Why + V…?

 

C. ĐỀ ÔN THI CUỐI HỌC KÌ I MÔN TIẾNG ANH LỚP 11 (CÓ ĐÁP ÁN CHI TIẾT)

Sau đây là tổng hợp bộ tài liệu gồm 03 đề ôn thi học kỳ I môn Tiếng Anh lớp 11 kèm lời giải chi tiết do BUTBI biên soạn. Để sử dụng bộ tài liệu tốt nhất, các em học sinh nên in ra giấy rồi thực hành trực tiếp nhé!

Trên đây là chi tiết Đề cương ôn thi học kì 1 môn Tiếng Anh 10 chi tiết do HOCMAI tổng hợp gửi đến các em học sinh. Hy vọng với bộ tài liệu gồm phần Từ vựng, ngữ pháp và đề ôn luyện sẽ giúp các em chuẩn bị tốt nhất cho kỳ thi cuối HK1 sắp tới nhé!